Bấm vào để xem ảnh phóng to

Garmin MARQ Athlete (Gen 2)

Thương hiệu: Garmin
Mã Sản phẩm: 010-02648-E4
Tư vấn & Mua hàng - Gọi 1900 9064
  • Freeship với đơn hàng trên 1.000.000đ
  • Giao hàng ngay (Nội thành TP.HCM)
  • Thu cũ đổi mới - Hỗ trợ tận nơi !
  • Chương trình tích lũy điểm sử dụng để trừ vào đơn hàng kế tiếp hoặc quy đổi quà
  • Giao trong vòng 2 đến 3 ngày làm việc (Toàn quốc) 

MIỄN PHÍ CHARGE THẺ

Tổng quan
Bộ nhớ trong 32 GB
Mặt kính tinh thể sapphire hình vòm
Viền Bezel titanium (Cấp độ 5)
Chất liệu thân máy titanium (Cấp độ 5)
QuickFit™ yes (22 mm)
Chất liệu dây đeo silicone rubber
Kích thước vật lý
  • Đường kính x Độ dày: 46 x 15 mm
  • Dây cao su silicon vừa với cổ tay có chu vi 135-213mm
Trọng lượng 85 g
Màn hình cảm ứng
Màn hình hiển thị AMOLED (luôn bật)
Chuẩn chống nước 10 ATM
Kích thước màn hình Đường kính 1,2” (30.4mm)
Màn hình màu
Độ phân giải màn hình 390 x 390 pixels
Pin
  • Garmin proprietary clip charger
  • - Chế độ đồng hồ thông minh 16 nhày (6 ngày luôn bật)
  • - Chế độ đồng hồ tiết kiệm pin: Lên đến 21 ngày
  • - Chỉ Chế độ GPS: Lên đến 42 giờ (30 giờ luôn bật)
  • - Tất cả các hệ thống vệ tinh: Lên đến 32 giờ (24 giờ ở chế độ luôn bật)
  • - Tất cả các hệ thống vệ tinh + Đa ​​băng tần: Lên đến 28 giờ (22 giờ ở chế độ luôn bật)
  • - Tất cả các hệ thống vệ tinh + Âm nhạc: Lên đến 10 giờ (9 giờ ở chế độ luôn bật)
  • - Pin tối đa ở chế độ GPS: Lên đến 75 giờ
  • - Chế độ GPS thám hiểm: Lên đến 14 ngày
Tính năng thông minh hằng ngày
Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ
Bộ lưu trữ nhạc
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™)
Chế độ tiết kiệm pin (có thể tùy chỉnh mức độ tiết kiệm năng lượng)
Kết nối với ứng dụng Garmin Golf
Ứng dụng Stocks
Kết nối Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi®
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps)
Smart notifications
Lịch
Thời tiết
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh
Find my Phone (Tìm điện thoại)
Find My Watch (Tìm đồng hồ)
Điều khiển từ xa VIRB®
Tương thích với các dòng điện thoại iPhone®, Android™
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh
Garmin Pay™
Theo Dõi Sức Khỏe
Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày
Công cụ theo dõi năng lượng cơ thể Body Battery
Theo dõi sức khỏe phụ nữ có (trong Garmin Connect™ và tiện ích Connect IQ™ tùy chọn)
Theo dõi lượng nước uống có (trong Garmin Connect™ và tiện ích Connect IQ™ tùy chọn)
Health Snapshot
Chấm điểm giấc ngủ & Lời khuyên cải thiện
Độ bão hòa Oxy trong máu Pulse Ox
Đếm bước
Nhắc nhở vận động (Move bar)
Mục tiêu tự động (Auto goal)
Theo dõi giấc ngủ có (Nâng cao)
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao
Số tầng đã leo
Quãng đường đi được (Distance traveled)
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes)
TrueUp™
Move IQ™
Tuổi thể chất có (trong ứng dụng)
Thể dục / thể hình
Các bài tập Yoga
Bài tập Pilates
On-screen workout animations
Bài tập HIIT
Hiển thị vùng cơ bắp mục tiêu
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ Bài tập thể lực, HIIT, tim mạch, chạy trên máy tập Elliptical, leo cầu thang, leo tầng nhà, chèo thuyền trên máy tập trong nhà, Pilates, bài tập thở và yoga
Tự động đếm số lần lặp lại
Bài tập tim mạch (Cardio)
Bài tập sức bền
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích
Chế độ Multisport phối hợp tự động
Chế độ Multisport phối hợp thủ công
Tuyến đường phổ biến Trendline™
Hướng dẫn hành trình
Những tính năng Strava (Beacon, live segments)
Lợi ích chính (Hiệu quả luyện tập)
VO2 max (chạy bộ địa hình)
Tốc độ và quãng đường qua GPS
Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao
Dừng tự động (Auto Pause)
Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới)
Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp
VO2 tối đa
Trạng thái luyện tập (Training Status) Được cải thiện
Hiệu quả luyện tập (khi không có đủ oxy)
Hiệu quả luyện tập (khi có đầy đủ oxy)
Tuỳ chỉnh cảnh báo
Nhắc nhở bằng âm thanh
Khoá nút hoặc cảm ứng
Các phím tắt
Cuộn tự động (Auto scroll)
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm
Tự động phát hiện ngã
Trợ giúp
Chia sẻ sự kiện trực tiếp
Phát hiện sự cố trong một số hoạt động thể thao
Nhóm LiveTrack
LiveTrack
Tính năng chơi Golf
Green View với tùy chỉnh vị trí cắm cờ bằng tay
Chướng ngại vật và mục tiêu hành trình
Tải trước dữ liệu của 41,000 sân trên khắp thế giới
Tốc độ và hướng gió (yêu cầu kết nối với ứng dụng Golf)
Virtual Caddie
Đạt chuẩn sử dụng trong Tournament
Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B
Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân)
Bảng điểm điện tử
Mục tiêu tùy chọn
Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng)
Garmin AutoShot™
Bản đồ Vector đầy đủ
Tự động cập nhật sân bóng
PinPointer
Khoảng Cách Playslike
Xem khoảng cách bằng cách chọn điểm trên màn hình cảm ứng
Tính điểm Handicap
Luyện tập góc độ đánh
Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình
Tính năng hoạt động ngoài trời
Vị trí XERO™
Lên kế hoạch đường dốc ClimbPro
Hoạt động GPS thám hiểm
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ Đi bộ đường dài, leo núi trong nhà, leo núi, leo khối đá, đạp xe leo núi, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết băng đồng, lướt ván đứng, chèo thuyền, chèo xuồng kayak, lướt sóng, Lướt ván diều, Lướt ván buồm, Đi bộ trên tuyết, Cưỡi ngựa, Nhảy cầu, Quần vợt, Bóng ném, Chiến thuật
Điều hướng điểm nối điểm
Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail)
Quay lại điểm xuất phát
Lộ trình khứ hồi TracBack®
Chế độ Around Me
Chế độ UltraTrac™
Dữ liệu độ cao
Khoảng cách tới đích đến
Cảnh báo xu hướng tăng áp suất không khí
Tốc độ dọc
Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc
Bản đồ Topographical được tải trước
Khả năng tải được bản đồ
Toạ độ GPS
Sight 'N Go
Tính toán khu vực có (qua Connect IQ™)
Lịch săn/ câu cá có (qua Connect IQ™)
Thông tin mặt trời và mặt trăng
Tính năng đạp xe
FTP ̣(Công suất ngưỡng chức năng)
MTB Grit & Flow
Hỗ trợ Vector nâng cao
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ Đạp xe, đạp xe đường trường, đạp xe trong nhà, đạp xe leo núi, đạp xe trên sỏi, đạp xe đi lại, đạp xe đi phượt, đạp xe điện tử, đạp xe điện tử leo núi, đạp xe việt dã, ba môn phối hợp
Vòng đạp và công suất tối đa của vòng đạp (với cảm biến công suất)
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu)
Interval training
Strava features (Beacon, live segments)
Garmin Cycle Map
Tương thích với Vector™ (dụng cụ đo công suất)
Tương thích với Varia Vision™
Tương thích Varia™ radar
Tương thích Varia™ lights
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến)
Tính năng bơi lội
Ghi chép nhật ký tập luyện (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi)
Đo nhịp tim trên cổ tay khi dưới nước
Tốc độ bơi tới hạn
Bộ đếm giờ nghỉ cơ bản (bắt đầu từ 0)
Nghỉ ngơi tự động (Chỉ cho bơi ở bể bơi)
Cảnh báo nhịp độ (chỉ cho bơi ở bể bơi)
Hiển thị nhịp tim từ thiết bị HRM bên ngoài
Đếm ngược thời gian bắt đầu (chỉ dành cho bơi trong trong hồ bơi)
Bộ đếm giờ nghỉ "lặp lại" (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi)
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên, Bơi/Chạy
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo)
Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sải, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi)
Bài tập bơi trong hồ bơi
Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo)
Đo nhịp tim ( Đo thời gian thực trong lúc nghỉ, các chỉ số theo từng bài tập hoặc chu kỳ bơi )
Tính năng chạy bộ
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS
Biểu đồ cường độ chạy có (với phụ kiện tương thích)
Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn )
Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi) có (với phụ kiện tương thích)
Chạy luyện tập
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ Running, Outdoor Track Running, Treadmill Running, Indoor Track Running, Trail Running, Virtual Running, Ultra Running
Mức độ và tỉ lệ nảy của cơ thể (Vertical oscillation and ratio: mức độ “nảy” trong dáng chạy và mức ảnh hưởng đến độ dài sải chân) có (với phụ kiện tương thích)
Thời gian tiếp đất và sự cân bằng (Ground contact time và balance) có (với phụ kiện tương thích)
Chiều dài sải chân (Thời gian thực) có (với phụ kiện tương thích)
Dự đoán đường chạy
Thiết bị gắn vào giày phù hợp
Guồng chân (Cadence)
Chiến lược nhịp độ PacePro (PacePro™ Pacing Strategies)
Run/Walk/Stand Detection
Các tính năng về nhịp tim
Lượng calo theo nhịp tim
Vùng nhịp tim
Cảnh báo nhịp tim
% HR max
Phát sóng dữ liệu nhịp tim đến các thiết bị hỗ trợ
Thời gian phục hồi thể lực
Tự đông đo nhịp tim tối đa
Kiểm tra mức độ căng thẳng qua sự thay đổi nhịp tim có (với phụ kiện tương thích)
% HRR
Tần số hô hấp (trong khi tập thể dục) có (với phụ kiện tương thích)
Truyền nhịp tim (HR Broadcast)
Tính năng hoạt động ngoài trời - Thời tiết
Thông tin thủy triều có (qua Connect IQ™)
Garmin MARQ Athlete (Gen 2)
51.490.000 ₫
Sản phẩm cùng tầm giá
Thông số kỹ thuật
Tổng quan
Bộ nhớ trong 32 GB
Mặt kính tinh thể sapphire hình vòm
Viền Bezel titanium (Cấp độ 5)
Chất liệu thân máy titanium (Cấp độ 5)
QuickFit™ yes (22 mm)
Chất liệu dây đeo silicone rubber
Kích thước vật lý
  • Đường kính x Độ dày: 46 x 15 mm
  • Dây cao su silicon vừa với cổ tay có chu vi 135-213mm
Trọng lượng 85 g
Màn hình cảm ứng
Màn hình hiển thị AMOLED (luôn bật)
Chuẩn chống nước 10 ATM
Kích thước màn hình Đường kính 1,2” (30.4mm)
Màn hình màu
Độ phân giải màn hình 390 x 390 pixels
Pin
  • Garmin proprietary clip charger
  • - Chế độ đồng hồ thông minh 16 nhày (6 ngày luôn bật)
  • - Chế độ đồng hồ tiết kiệm pin: Lên đến 21 ngày
  • - Chỉ Chế độ GPS: Lên đến 42 giờ (30 giờ luôn bật)
  • - Tất cả các hệ thống vệ tinh: Lên đến 32 giờ (24 giờ ở chế độ luôn bật)
  • - Tất cả các hệ thống vệ tinh + Đa ​​băng tần: Lên đến 28 giờ (22 giờ ở chế độ luôn bật)
  • - Tất cả các hệ thống vệ tinh + Âm nhạc: Lên đến 10 giờ (9 giờ ở chế độ luôn bật)
  • - Pin tối đa ở chế độ GPS: Lên đến 75 giờ
  • - Chế độ GPS thám hiểm: Lên đến 14 ngày
Tính năng thông minh hằng ngày
Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ
Bộ lưu trữ nhạc
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™)
Chế độ tiết kiệm pin (có thể tùy chỉnh mức độ tiết kiệm năng lượng)
Kết nối với ứng dụng Garmin Golf
Ứng dụng Stocks
Kết nối Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi®
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps)
Smart notifications
Lịch
Thời tiết
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh
Find my Phone (Tìm điện thoại)
Find My Watch (Tìm đồng hồ)
Điều khiển từ xa VIRB®
Tương thích với các dòng điện thoại iPhone®, Android™
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh
Garmin Pay™
Theo Dõi Sức Khỏe
Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày
Công cụ theo dõi năng lượng cơ thể Body Battery
Theo dõi sức khỏe phụ nữ có (trong Garmin Connect™ và tiện ích Connect IQ™ tùy chọn)
Theo dõi lượng nước uống có (trong Garmin Connect™ và tiện ích Connect IQ™ tùy chọn)
Health Snapshot
Chấm điểm giấc ngủ & Lời khuyên cải thiện
Độ bão hòa Oxy trong máu Pulse Ox
Đếm bước
Nhắc nhở vận động (Move bar)
Mục tiêu tự động (Auto goal)
Theo dõi giấc ngủ có (Nâng cao)
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao
Số tầng đã leo
Quãng đường đi được (Distance traveled)
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes)
TrueUp™
Move IQ™
Tuổi thể chất có (trong ứng dụng)
Thể dục / thể hình
Các bài tập Yoga
Bài tập Pilates
On-screen workout animations
Bài tập HIIT
Hiển thị vùng cơ bắp mục tiêu
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ Bài tập thể lực, HIIT, tim mạch, chạy trên máy tập Elliptical, leo cầu thang, leo tầng nhà, chèo thuyền trên máy tập trong nhà, Pilates, bài tập thở và yoga
Tự động đếm số lần lặp lại
Bài tập tim mạch (Cardio)
Bài tập sức bền
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích
Chế độ Multisport phối hợp tự động
Chế độ Multisport phối hợp thủ công
Tuyến đường phổ biến Trendline™
Hướng dẫn hành trình
Những tính năng Strava (Beacon, live segments)
Lợi ích chính (Hiệu quả luyện tập)
VO2 max (chạy bộ địa hình)
Tốc độ và quãng đường qua GPS
Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao
Dừng tự động (Auto Pause)
Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới)
Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp
VO2 tối đa
Trạng thái luyện tập (Training Status) Được cải thiện
Hiệu quả luyện tập (khi không có đủ oxy)
Hiệu quả luyện tập (khi có đầy đủ oxy)
Tuỳ chỉnh cảnh báo
Nhắc nhở bằng âm thanh
Khoá nút hoặc cảm ứng
Các phím tắt
Cuộn tự động (Auto scroll)
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm
Tự động phát hiện ngã
Trợ giúp
Chia sẻ sự kiện trực tiếp
Phát hiện sự cố trong một số hoạt động thể thao
Nhóm LiveTrack
LiveTrack
Tính năng chơi Golf
Green View với tùy chỉnh vị trí cắm cờ bằng tay
Chướng ngại vật và mục tiêu hành trình
Tải trước dữ liệu của 41,000 sân trên khắp thế giới
Tốc độ và hướng gió (yêu cầu kết nối với ứng dụng Golf)
Virtual Caddie
Đạt chuẩn sử dụng trong Tournament
Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B
Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân)
Bảng điểm điện tử
Mục tiêu tùy chọn
Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng)
Garmin AutoShot™
Bản đồ Vector đầy đủ
Tự động cập nhật sân bóng
PinPointer
Khoảng Cách Playslike
Xem khoảng cách bằng cách chọn điểm trên màn hình cảm ứng
Tính điểm Handicap
Luyện tập góc độ đánh
Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình
Tính năng hoạt động ngoài trời
Vị trí XERO™
Lên kế hoạch đường dốc ClimbPro
Hoạt động GPS thám hiểm
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ Đi bộ đường dài, leo núi trong nhà, leo núi, leo khối đá, đạp xe leo núi, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết băng đồng, lướt ván đứng, chèo thuyền, chèo xuồng kayak, lướt sóng, Lướt ván diều, Lướt ván buồm, Đi bộ trên tuyết, Cưỡi ngựa, Nhảy cầu, Quần vợt, Bóng ném, Chiến thuật
Điều hướng điểm nối điểm
Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail)
Quay lại điểm xuất phát
Lộ trình khứ hồi TracBack®
Chế độ Around Me
Chế độ UltraTrac™
Dữ liệu độ cao
Khoảng cách tới đích đến
Cảnh báo xu hướng tăng áp suất không khí
Tốc độ dọc
Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc
Bản đồ Topographical được tải trước
Khả năng tải được bản đồ
Toạ độ GPS
Sight 'N Go
Tính toán khu vực có (qua Connect IQ™)
Lịch săn/ câu cá có (qua Connect IQ™)
Thông tin mặt trời và mặt trăng
Tính năng đạp xe
FTP ̣(Công suất ngưỡng chức năng)
MTB Grit & Flow
Hỗ trợ Vector nâng cao
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ Đạp xe, đạp xe đường trường, đạp xe trong nhà, đạp xe leo núi, đạp xe trên sỏi, đạp xe đi lại, đạp xe đi phượt, đạp xe điện tử, đạp xe điện tử leo núi, đạp xe việt dã, ba môn phối hợp
Vòng đạp và công suất tối đa của vòng đạp (với cảm biến công suất)
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu)
Interval training
Strava features (Beacon, live segments)
Garmin Cycle Map
Tương thích với Vector™ (dụng cụ đo công suất)
Tương thích với Varia Vision™
Tương thích Varia™ radar
Tương thích Varia™ lights
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến)
Tính năng bơi lội
Ghi chép nhật ký tập luyện (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi)
Đo nhịp tim trên cổ tay khi dưới nước
Tốc độ bơi tới hạn
Bộ đếm giờ nghỉ cơ bản (bắt đầu từ 0)
Nghỉ ngơi tự động (Chỉ cho bơi ở bể bơi)
Cảnh báo nhịp độ (chỉ cho bơi ở bể bơi)
Hiển thị nhịp tim từ thiết bị HRM bên ngoài
Đếm ngược thời gian bắt đầu (chỉ dành cho bơi trong trong hồ bơi)
Bộ đếm giờ nghỉ "lặp lại" (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi)
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên, Bơi/Chạy
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo)
Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sải, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi)
Bài tập bơi trong hồ bơi
Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo)
Đo nhịp tim ( Đo thời gian thực trong lúc nghỉ, các chỉ số theo từng bài tập hoặc chu kỳ bơi )
Tính năng chạy bộ
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS
Biểu đồ cường độ chạy có (với phụ kiện tương thích)
Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn )
Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi) có (với phụ kiện tương thích)
Chạy luyện tập
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ Running, Outdoor Track Running, Treadmill Running, Indoor Track Running, Trail Running, Virtual Running, Ultra Running
Mức độ và tỉ lệ nảy của cơ thể (Vertical oscillation and ratio: mức độ “nảy” trong dáng chạy và mức ảnh hưởng đến độ dài sải chân) có (với phụ kiện tương thích)
Thời gian tiếp đất và sự cân bằng (Ground contact time và balance) có (với phụ kiện tương thích)
Chiều dài sải chân (Thời gian thực) có (với phụ kiện tương thích)
Dự đoán đường chạy
Thiết bị gắn vào giày phù hợp
Guồng chân (Cadence)
Chiến lược nhịp độ PacePro (PacePro™ Pacing Strategies)
Run/Walk/Stand Detection
Các tính năng về nhịp tim
Lượng calo theo nhịp tim
Vùng nhịp tim
Cảnh báo nhịp tim
% HR max
Phát sóng dữ liệu nhịp tim đến các thiết bị hỗ trợ
Thời gian phục hồi thể lực
Tự đông đo nhịp tim tối đa
Kiểm tra mức độ căng thẳng qua sự thay đổi nhịp tim có (với phụ kiện tương thích)
% HRR
Tần số hô hấp (trong khi tập thể dục) có (với phụ kiện tương thích)
Truyền nhịp tim (HR Broadcast)
Tính năng hoạt động ngoài trời - Thời tiết
Thông tin thủy triều có (qua Connect IQ™)
Sản phẩm tương tự