Tổng quan |
Mặt kính |
Sapphire |
Viền Bezel |
Titanium |
Chất liệu thân máy |
Titanium |
QuickFit™ |
22 mm |
Chất liệu dây đeo |
Da (da bò Ý) |
Kích thước vật lý |
46 x 14.2 mm |
Trọng lượng |
87 g (94 g với quai Silicone) |
Màn hình hiển thị |
sunlight-visible, transflective memory-in-pixel (MIP) |
Chuẩn chống nước |
10 ATM |
Kích thước màn hình |
1.2” (30.4 mm) |
Màn hình màu |
|
Độ phân giải màn hình |
240 x 240 pixels |
Pin |
- Smartwatch mode: lên đến 12 ngày
- GPS mode: lên đến 24 giờ
- GPS với nhạc: lên đến 9 giờ
- UltraTrac™ mode: lên đến 48 giờ
- Chế độ thám hiểm: ~tuần
|
Bộ nhớ / Lịch sử |
32 GB |
Tính năng giờ |
Ngày / Giờ |
|
Đồng bộ thời gian với GPS Đồng bộ thời gian GPS
|
|
Tự động tiết kiệm ánh sáng vào ban ngày |
|
Đồng hồ báo thức |
|
Đồng hồ đếm ngược (Timer) |
|
Đồng hồ đếm tới (stopwatch) |
|
Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn |
|
Cảm biến |
Galileo Hệ thống định vị Galileo là một hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu (GNSS) được xây dựng bởi Liên minh châu Âu (EU). Galileo khác với GPS của Mỹ và GLONASS của Liên bang Nga ở chỗ nó là một hệ thống định vị được điều hành và quản lý bởi các tổ chức dân dụng, phi quân sự.
|
|
Pulse Ox
|
có (với Acclimation) |
GPS |
|
GLONASS GLONASS (Globalnaya Navigatsionnaya Sputnikovaya Sistema) là hệ thống định vị vệ tinh do Nga phát triển và có các chức năng tương tự như GPS dùng để xác đinh vị vị trí, iPhone và khá nhiều thiết bị Android đã sử dụng cả GLONASS và GPS để đảm bảo sự chính xác tối đa.
|
|
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate |
|
Cảm biến độ cao |
|
La bàn điện tử |
|
Con quay hồi chuyển |
|
Gia tốc kế |
|
Nhiệt kế |
|
Tính năng thông minh hằng ngày |
Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ |
|
Bộ lưu trữ nhạc |
lên đến 2000 bài hát |
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™) |
|
Kết nối |
Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi® |
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps) |
|
Smart notifications |
|
Lịch |
|
Thời tiết |
|
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh |
|
Find my Phone (Tìm điện thoại) |
|
Find My Watch (Tìm đồng hồ) |
|
Điều khiển từ xa VIRB® Điều khiển camera hành trình VIRB từ xa
|
|
Tương thích với các dòng điện thoại |
iPhone®, Android™ |
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh |
|
Garmin Pay™ |
|
Theo Dõi Sức Khỏe |
Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày |
|
Công cụ theo dõi năng lượng cơ thể Body Battery Body Battery™ Energy Monitor
|
|
Đếm bước |
|
Nhắc nhở vận động (Move bar) hiển thị trên thiết bị sau một thời gian không hoạt động; đi bộ vài phút để tắt nhắc nhở
|
|
Mục tiêu tự động (Auto goal) tùy vào mức độ hoạt động của bạn để chỉ định mục tiêu đi bộ hàng ngày
|
|
Theo dõi giấc ngủ theo dõi tổng thể giấc ngủ và khoảng thời gian di chuyển hoặc ngủ yên
|
|
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao |
|
Số tầng đã leo |
|
Quãng đường đi được (Distance traveled) |
|
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes) Số phút luyện tập tích cực
|
|
TrueUp™ |
|
Move IQ™ Khi các vận động của bạn trùng khớp với một mẫu tương tự, chẳng hạn như đạp xe, chạy hoặc sử dụng máy elip, Move IQ sẽ tự động xác định sự kiện và hiển thị sự kiện đó trong lịch trình của bạn.
|
|
Tuổi thể chất |
có (trong ứng dụng) |
Thể dục / thể hình |
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ |
Strength, Cardio and Elliptical Training, Stair Stepping, Floor Climbing, Indoor Rowing and Yoga |
Tự động đếm số lần lặp lại |
|
Bài tập tim mạch (Cardio) |
|
Bài tập sức bền |
|
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích |
Luyện tập theo lượt (Interval training) loại hình tập luyện bao gồm một loạt những vận động cường độ cao, xen lẫn bởi những đoạn nghỉ ngắn tương đương. Bài tập cường độ cao thường sẽ là bằng hoặc gần tới ngưỡng kỵ khí (anaerobic), trong khi đoạn hồi phục bao gồm việc vận động ở cường độ thấp. Việc liên tục thay đổi cường độ giúp cho cơ tim được rèn luyện và cung cấp một bài tập tim mạch giúp cải thiện khả năng hô hấp hiếu khí (aerobic), cho phép người tập có thể duy trì lâu hơn với ngưỡng cường độ cao hơn.
|
|
Ước tính thời gian hoàn tất |
|
Chế độ Multisport phối hợp tự động |
|
Chế độ Multisport phối hợp thủ công |
|
Chương trình tạo lập hành trình (chạy bộ / đạp xe) Round-trip course creator
|
|
Tuyến đường phổ biến Trendline™ Tính năng này sử dụng hàng tỷ dặm dữ liệu Garmin Connect™ - được thu thập từ những người dùng như bạn - để giúp bạn tìm và đi theo những con đường và tuyến đường tốt nhất. Ví dụ: nếu bạn đang ở một khu vực xa lạ, bạn sẽ cảm thấy yên tâm hơn khi biết mình đang chạy hoặc đi xe đạp trên các đường phố hoặc đường mòn đã được người khác sử dụng. Đường xu hướng cũng có thể giúp hạn chế thời gian của bạn trên những con phố đông đúc và có thể giới thiệu cho bạn những tuyến đường mới mà bạn chưa biết đã tồn tại.
|
|
Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh |
|
Thông tin về hoạt động có thể tùy chỉnh |
|
Hướng dẫn hành trình |
|
Những tính năng Strava (Beacon, live segments) |
|
Physio TrueUp Tính năng này cho phép thiết bị của bạn hiển thị chính xác hơn trạng thái tập luyện và tình trạng thể chất của bạn vì nó tính cả các hoạt động được thực hiện trên các thiết bị khác.
|
|
Khả năng thích nghi nhiệt độ và độ cao Heat and altitude acclimation
|
|
Tốc độ và quãng đường qua GPS |
|
Dừng tự động (Auto Pause) tạm dừng và tiếp tục đếm thời gian dựa trên tốc độ
|
|
Luyện tập nâng cao |
|
Có thể tải về kế hoạch luyện tập |
|
Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới) |
|
Tự lặp lại vòng chạy thủ công Manual Lap
|
|
Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu) |
|
Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp |
|
VO2 tối đa VO2 max là lượng oxy tối đa (theo millilit) mà bạn có thể hấp thụ trong mỗi phút cho mỗi kilogam trọng lượng cơ thể ở hiệu suất tối đa của bạn. Nói một cách đơn giản, VO2 max là một chỉ số hiệu suất thể thao và sẽ tăng lên khi mức thể chất của bạn cải thiện. Khi mức thể chất của bạn được cải thiện, nó cũng sẽ tăng lên.
|
|
Trạng thái luyện tập (Training Status) Training Status – hay trạng thái luyện tập là tính năng cho phép bạn biết hiệu quả luyện tập, mức độ luyện tập và hiệu suất luyện tập của bạn. Nhờ chúng mà bạn có thể lập kế hoạch cho các phương thức tập luyện trong tương lai và cải thiện thành tích của mình.
|
|
Cường độ luyện tập (Training Load) Training Load là sự đo lường tổng khối lượng luyện tập trong 7 ngày qua, từ đó phân tích kĩ lưỡng, chi tiết và đưa ra giải pháp tốt hơn cho các bài tập rèn luyện tiếp theo trong tuần tới.
Về cách thức hoạt động: Training Load sẽ không chỉ tổng kết thông số luyện tập trong 7 ngày vừa qua mà còn dựa vào thời gian luyện tập, mức thể chất của người sử dụng (như cân nặng, chiều cao) từ đó đưa ra các thước đo như sau:
Cao - Dựa trên mức thể chất hiện tại và thói quen luyện tập gần đây của bạn, cường độ luyện tập có thể quá cao để đạt được kết quả khả quan.
Tối ưu – Phạm vi này lý tưởng để duy trì và cải thiện mức thể chất. Hãy tiếp tục luyện tập tốt!
Thấp – Cường độ luyện tập của bạn thấp đối với mức thể chất và thói quen luyện tập hiện tại. Nếu duy trì trong phạm vi này bạn không thể nhìn thấy sự cải thiện hơn được nữa.
Trên thực tế, bạn luyện tập càng lâu thì độ chính xác và hữu ích của Training Load càng tăng, đặc biệt là với hai bộ môn phổ biến: chạy bộ và đạp xe. Tuy nhiên luyện tập quá mức và quá nặng thực sự có thể gây phản tác dụng và có thể dẫn đến chấn thương. Vì vậy, hãy theo dõi và lưu ý đến cường độ luyện tập để xem bạn đang luyện tập quá nhiều, quá ít hay chỉ vừa đủ.
|
|
Hiệu quả luyện tập (khi không có đủ oxy) Training effect
|
|
Hiệu quả luyện tập (khi có đầy đủ oxy) Training effect
|
|
Tuỳ chỉnh cảnh báo |
|
Nhắc nhở bằng âm thanh |
|
Thi đua hoạt động |
|
Segments (Live, Garmin) |
|
LiveTrack theo nhóm |
|
Khoá nút hoặc cảm ứng |
|
Các phím tắt |
|
Cuộn tự động (Auto scroll) |
|
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ |
|
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm |
LiveTrack Bạn có thể sử dụng LiveTrack để chia sẻ thông tin về hoạt động của bạn với bạn bè và gia đình. Bạn có thể tìm thấy thiết lập LiveTrack trong menu chính của ứng dụng Garmin Connect. Với LiveTrack, thiết bị Garmin của bạn phải có bộ thu GPS. Xin lưu ý rằng không phải tất cả các tính năng LiveTrack đều tương thích với tất cả các thiết bị của Garmin.
|
|
Tính năng chơi Golf |
Green View với tùy chỉnh vị trí cắm cờ bằng tay |
|
Chướng ngại vật và mục tiêu hành trình |
có (bằng nút bấm) |
Tải trước dữ liệu của 41,000 sân trên khắp thế giới |
|
Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B khoảng cách đến phía trước, giữa và sau quả đồi
|
|
Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong
|
|
Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân) |
tự động |
Bảng điểm điện tử |
|
Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng) |
|
Garmin AutoShot™ |
|
Bản đồ Vector đầy đủ |
|
Khoảng Cách Playslike |
|
Xem khoảng cách bằng cách chọn điểm trên màn hình cảm ứng |
có (bằng nút bấm) |
Tương thích TruSwing™ |
|
Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình Round timer/odometer
|
|
Tính năng hoạt động ngoài trời |
Vị trí XERO™ |
|
Lên kế hoạch đường dốc ClimbPro Hiển thị mức tăng, khoảng cách và độ cao của mỗi chặng đi lên sắp tới, giúp bạn đánh giá nỗ lực của mình trong thời gian còn lại của chuyến leo núi.
|
|
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ |
Hiking, Climbing, Mountain Biking, Skiing, Snowboarding, XC Skiing, Stand Up Paddleboarding, Rowing, Kayaking, Jumpmaster, Tactical, Expedition |
Điều hướng điểm nối điểm |
|
Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail) |
|
Quay lại điểm xuất phát |
|
Lộ trình khứ hồi TracBack® |
|
Chế độ Around Me |
|
Chế độ UltraTrac™ |
|
Dữ liệu độ cao |
|
Khoảng cách tới đích đến |
|
Cảnh báo xu hướng tăng áp suất không khí |
|
Cảnh báo bão |
|
Leo dốc tự động trong chạy địa hình |
|
Tốc độ dọc |
|
Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc |
|
Bản đồ Topographical được tải trước |
|
Biểu đồ cao độ trong tương lai |
|
Khả năng tải được bản đồ |
|
Tương thích với BaseCamp™ |
|
Toạ độ GPS |
|
Projected waypoint Tọa độ điểm được chiếu
|
|
Sight 'N Go |
|
Tính toán khu vực |
có (thông qua Connect IQ™) |
Lịch săn/ câu cá |
có (thông qua Connect IQ™) |
Thông tin mặt trời và mặt trăng |
có (thông qua Connect IQ™) |
Toạ độ theo hình vuông |
|
Tính năng đạp xe |
FTP ̣(Công suất ngưỡng chức năng) |
có (với phụ kiện tương thích) |
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ |
Biking, Indoor Biking, Mountain Biking, Triathlon |
Hành trình (Courses) |
|
Vòng đạp và công suất tối đa của vòng đạp (với cảm biến công suất) |
|
Thi đua hoạt động |
|
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu) |
|
Garmin Cycle Map |
|
Tương thích với Vector™ (dụng cụ đo công suất) |
|
Dụng cụ đo công suất tương thích (hiển thị dữ liệu về công suất từ dụng cụ đo công suất được kích hoạt ANT+ của bên thứ ba tương thích) |
|
Tương thích với Varia Vision™ |
|
Tương thích Varia™ radar |
|
Tương thích Varia™ lights |
|
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến) |
có (cảm biến ANT+® và Bluetooth® Smart) |
Tính năng bơi lội |
Hiệu quả bơi ̣(SWOLF) |
|
Ghi chép nhật ký tập luyện (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi) |
|
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ |
Pool Swimming, Open Water Swimming, Swimming/Running |
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) |
|
Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sải, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi) |
|
Bài tập bơi trong hồ bơi |
|
Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo) |
|
Đo nhịp tim ( Đo thời gian thực trong lúc nghỉ, các chỉ số theo từng bài tập hoặc chu kỳ bơi ) |
có (với HRM-Tri™ và HRM-Swim™) |
Tính năng chạy bộ |
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS |
|
Biểu đồ cường độ chạy |
có (với phụ kiện tương thích) |
Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn ) |
|
Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi) Mỗi người chạy bộ đều có một ngưỡng gắng sức vượt qua mệt mỏi và đau đớn - Đó chính là ngưỡng lactic. Thông thường thì nó gây tác động tới hơn 90% nhịp tim tối đa của bạn. Chạy ở dưới ngưỡng đó thì bạn có thể đẩy tốc độ bản thân lên, còn chạy qua ngưỡng đó thì chắc chắn rằng bạn sẽ kiệt sức trước khi hoàn thành việc chạy, vì thế với những vận động viên chạy chuyên nghiệp thì chỉ số này ảnh hưởng rất lớn tới thời gian họ hoàn thành chặng đua.
|
có (với phụ kiện tương thích) |
Chạy luyện tập |
|
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ |
Running, Treadmill Running, Trail Running, Indoor Track Running |
Mức độ và tỉ lệ nảy của cơ thể (Vertical oscillation and ratio: mức độ “nảy” trong dáng chạy và mức ảnh hưởng đến độ dài sải chân)
|
có (với phụ kiện tương thích) |
Thời gian tiếp đất và sự cân bằng (Ground contact time và balance) cho biết thời gian, khi đang chạy, chân của bạn tiếp đất chứ không phải ở trên không và giúp bạn kiểm tra sự cân bằng khi chạy
|
có (với phụ kiện tương thích) |
Chiều dài sải chân (Thời gian thực) |
có (với phụ kiện tương thích) |
Dự đoán đường chạy Tính năng này sẽ tính toán và ước lượng thời gian bạn hoàn thành vòng đua (hay vòng chạy) của mình dựa trên chỉ số VO2 Max. Và để thực hiện điều này thì đòi hỏi các cảm biến đo nhịp tim chuyên sâu hơn như là việc sử dụng dây đo nhịp tim trên ngực hay là cảm biến quang học cao cấp, và hãy chắc chắn rằng là bạn đã điền đầy đủ và cập nhật thông tin về cơ thể của bạn (tuổi, chiều cao, cân nặng).
|
|
Thiết bị gắn vào giày phù hợp |
|
Guồng chân (Cadence)
|
|
Các tính năng về nhịp tim |
Lượng calo theo nhịp tim |
|
Vùng nhịp tim Nhịp tim của bạn có thể được sắp xếp thành từng cấp, phản ánh mức độ gắng sức của bạn. Một kế hoạch tập luyện được xây dựng kỹ càng sẽ được kết hợp các phiên tập lại với nhau thành một loạt các cấp độ, và bạn có thể nắm được rằng nhịp tim của bạn sẽ đạt được đến mức như thế nào qua các dữ liệu của Garmin. Ở các thiết bị cao cấp, những cấp độ này sẽ được tự động tinh chỉnh dựa trên mức độ sinh lý cá nhân của bạn.
|
|
Cảnh báo nhịp tim Đồng hồ Garmin tương thích có thể thông báo cho bạn khi nhịp tim của bạn tăng cao hơn hoặc thấp hơn một mức được chỉ định. Nếu bạn không hoạt động trong ít nhất 10 phút và nhịp tim của bạn cao hơn hoặc thấp hơn ngưỡng đã đặt, bạn sẽ nhận được cảnh báo trên đồng hồ của mình.
Loại cảnh báo phụ thuộc vào các tùy chọn có sẵn trên đồng hồ của bạn. Nếu đồng hồ của bạn có thể rung và phát ra âm thanh cho các thông báo khác, thì các tùy chọn đó cũng sẽ khả dụng cho các cảnh báo nhịp tim bất thường. Xem hướng dẫn sử dụng của bạn để biết thêm thông tin.
|
|
% HR max % Nhịp Tim Tối Đa Là
|
|
Thời gian phục hồi thể lực
|
|
Tự đông đo nhịp tim tối đa |
|
Kiểm tra mức độ căng thẳng qua sự thay đổi nhịp tim Kiểm tra HRV Stress - giúp bạn dự đoán được mức độ sẵn sàng của cơ thể trước khi bạn bắt đầu bài chạy bộ của mình, được tính toán dựa trên kết quả của 3 phút đầu khởi động và chia theo cấp độ từ 1 đến 100. Số điểm càng thấp cho thấy mức độ căng thẳng càng thấp.
|
có (với phụ kiện tương thích) |
Đo nhịp tim trong khi bơi lội |
có (với HRM™ Tri hoặc HRM™ Swim) |
% HRR % dự phòng nhịp tim
|
|
Tần số hô hấp (trong khi tập thể dục) |
có (với phụ kiện tương thích) |