Hiệu Suất |
Loại CPU |
Apple M1 Ultra chip |
Số nhân / luồng |
- CPU 20 lõi với 16 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
- Có thể nâng cấp thành: M1 Ultra với CPU 20 lõi
|
Tổng bộ nhớ RAM đã cài đặt |
128GB |
Loại đồ họa |
Tích hợp |
GPU |
- 48 nhân GPU
- 32 nhân Neural Engine
- Có thể nâng cấp thành: GPU 64 nhân và Neural Engine 32 nhân
|
Lưu trữ và Mở rộng |
Ổ cứng đã cài đặt |
2TB |
I/O |
Cổng Display |
- 4 x Thunderbolt 4 hỗ trợ cho:
- Thunderbolt 4 (lên đến 40 Gbps)
- DisplayPort
- USB 4 (lên đến 40 Gbps)
- USB 3.1 Gen 2 (lên đến 10 Gbps)
- Hai cổng USB-A (lên đến 5 Gbps)
- Cổng HDMI
- Mặt trước (M1 Ultra):
- 2 x Thunderbolt 4 (lên đến 40 Gbps)
|
Cổng Audio |
- 1 x 3.5 mm headphone jack
- Loa tích hợp
|
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x Khe thẻ nhớ SDXC (UHS-II) |
Cổng LAN |
Cổng Ethernet 10Gb |
Kết nối |
Ethernet |
Ethernet 10Gb (Nbase-T Ethernet hỗ trợ Ethernet 1Gb, 2,5Gb, 5Gb và 10Gb Ethernet bằng đầu nối RJ-45) |
Wi-Fi |
- 802.11ax Wi-Fi 6 wireless networking
- IEEE 802.11a/b/g/n/ac compatible
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.0 |
Tổng quan |
Kích thước vật lý |
9.5 x 19.7 x 19.7cm |
Hệ điều hành |
macOS |