So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước
  • Gấp lại (không có cánh quạt): 221 × 96,3 × 90,3 mm
  • Mở ra (không có cánh quạt): 347,5 × 283 × 107,7 mm
13.8" / 350 mm (without propellers)
Trọng lượng 895 g 1.4 kg (with propellers and battery)
Tốc độ tăng tốc tối đa 21 m/s
  • S-Mode: 45 mph (72 km/h)
  • A-Mode: 36 mph (58 km/h)
  • P-Mode: 31 mph (50 km/h)
Tốc độ cất cánh tối đa 8 m/s
  • S-Mode: 19.7 ft/s (6 m/s)
  • P-Mode: 16.4 ft/s (5 m/s)
Tốc độ hạ cánh tối đa 6 m/s
  • S-Mode: 13.1 ft/s (4 m/s)
  • P-Mode: 9.8 ft/s (3 m/s)
Thời gian bay 46 phút Lên tới 30 phút
Thời gian lơ lửng 40 phút
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió ) 30 km
Nhiệt độ khi vận hành -10° đến 40° C 32 to 104°F / 0 to 40°C
Hệ thống định vị
  • GPS
  • GLONASS
Độ chính xách khi lơ lửng
  • Vertical:
  • Vision Positioning: ±0.3' / 0.1 m
  • GPS Positioning: ±1.6' / 0.5 m
  • Horizontal:
  • Vision Positioning: ±1' / 0.3 m
  • GPS Positioning: ±4.9' / 1.5 m
Tần số vận hành
  • 2.400-2.4835 GHz
  • 5.725-5.850 GHz
Công suất tín hiệu
  • Công suất truyền (EIRP) 2.400-2.4835 GHz:
  • < 33 dBm (FCC)
  • < 20 dBm (CE/SRRC/MIC)5.725-5.850 GHz:
  • < 33 dBm (FCC)
  • < 30 dBm (SRRC)
  • < 14 dBm (CE)
Bộ nhớ trong 8 GB (khoảng 7,9 GB dung lượng khả dụng)
Camera
Cảm biến CMOS 4/3, Điểm ảnh hiệu dụng: 20 MP 1" CMOS
Lens
  • FOV: 84°
  • Tiêu cự tương đương: 24mm
  • Khẩu độ: f/2.8 – f/11
  • Lấy nét: 1 m đến ∞
  • FOV (Field of View): 84°
  • Focal Length: 8.8 mm / 24 mm (35 mm format equivalent)
  • Aperture: f/2.8 - f/11
  • Focus Distance (Auto Focus): 3.3' (1 m) to ∞
ISO Range
  • Video:
  • Normal, Slow-motion:
  • 100-6400 (normal color)
  • 400-1600 (D-Log)
  • 100-1600 (HLG)
  • Night Mode:
  • 800-12800 (normal color)
  • Photo:
  • 100-6400
  • Video: 100 to 3200 (Auto); 100 to 6400 (Manual)
  • Photo: 100 to 3200 (Auto); 100 to 12800 (Manual)
Electronic Shutter Speed Màn trập điện tử: 8 – 1/8000 giây Electronic Shutter:8 to 1/8000 second
Kích cỡ hình
  • H.264/H.265
  • 5.1K: 5120×2700 tại 24/25/30/48/50fps
  • DCI 4K: 4096×2160 tại 24/25/30/48/50/60/120fps
  • 4K: 3840×2160 tại 24/25/30/48/50/60/120fps
  • FHD: 1920×1080 tại 24/25/30/48/50/60/120/200fps
  • 3:2 Aspect Ratio: 5472 x 3648
  • 4:3 Aspect Ratio: 4864 x 3648
  • 16:9 Aspect Ratio: 5472 x 3078
Chế độ chụp ảnh
  • Single Shot: 20 MP
  • Chụp liên tục: 20 MP, 3/5/7 khung hình
  • Phơi sáng tự động Bracketing (AEB): 20 MP, 3/5 khung hình ở bước 0.7EV
  • Timed: 20 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s
  • Burst Shooting: 3/5/7/10/14 frames
  • Auto Exposure Bracketing (AEB): 3/5 bracketed frames at 0.7 EV Bias
  • Interval: 2/3/5/7/10/15/30/60 second
Chế độ quay Video
  • H.265:
  • DCI 4K (4096 x 2160): 24/25/30p at 100 Mbps
  • UHD 4K (3840 x 2160): 24/25/30p at 100 Mbps
  • 2.7K (2720 x 1530): 24/25/30p at 65 Mbps
  • 2.7K (2720 x 1530): 48/50/60p at 80 Mbps
  • Full HD (1920 x 1080): 24/25/30p at 50 Mbps
  • Full HD (1920 x 1080): 48/50/60p at 65 Mbps
  • 720p (1280 x 720): 48/50/60p at 35 Mbps
  • H.264:
  • DCI 4K (4096 x 2160): 24/25/30/48/50/60p at 100 Mbps
  • UHD 4K (3840 x 2160): 24/25/30/48/50/60p at 100 Mbps
  • 2.7K (2720 x 1530): 24/25/30p at 80 Mbps
  • 2.7K (2720 x 1530): 48/50/60p at 100 Mbps
  • Full HD (1920 x 1080): 24/25/30p at 60 Mbps
  • Full HD (1920 x 1080): 48/50/60/120p at 80 Mbps
  • 720p (1280 x 720): 24/25/30p at 30 Mbps
  • 720p (1280 x 720): 48/50/60/120p at 45 Mbps
Video Bitrate H.264/H.265: 200 Mbps 100 Mbps
Định dạng hệ thống hỗ trợ exFAT
Định dạng Photo JPEG/DNG (RAW)
  • JPEG
  • DNG (raw)
  • JPEG and raw
Định dạng Video MP4/MOV (MPEG-4 AVC/H.264, HEVC/H.265) MP4/MOV (AVC/H.264; HEVC/H.265)
Loại thẻ hỗ trợ
  • Lexar 1066x 64GB V30 A2 microSDXC
  • Lexar 1066x 128GB V30 A2 microSDXC
  • Lexar 1066x 256GB V30 A2 microSDXC
  • Lexar 1066x 512GB V30 A2 microSDXC
  • SanDisk High Endurance 64GB V30 microSDXC
  • SanDisk High Endurance 128GB V30 microSDXC
  • SanDisk High Endurance 256GB V30 microSDXC
  • Kingston Canvas Go! Plus 64GB V30 A2 microSDXC
  • Kingston Canvas Go! Plus 128GB V30 A2 microSDXC
  • Kingston Canvas Go! Plus 256GB V30 A2 microSDXC
  • Kingston Canvas Go! Plus 512GB V30 A2 microSDXC
  • Samsung EVO Plus 512GB V30 A2 microSDXC
  • Samsung PRO Plus 256GB V30 A2 microSDXC
  • Samsung PRO Plus 512GB V30 A2 microSDXC
  • type: microSDHC/SDXC card up to 128 GB Format: FAT32 / exFAT
  • Supported File Systems: FAT32 (up to 32 GB); exFAT (over 32 GB)
Nhiệt độ khi vận hành 32 to 104°F / 0 to 40°C
Mechanical Shutter Speed 8 to 1/2000 second
Zoom kỹ thuật số
Remote Controller
Tần số vận hành
  • DJI RC-N1
  • 2.400-2.4835 GHz:
  • < 26 dBm (FCC)
  • < 20 dBm (CE/SRRC/MIC)
  • 5.725-5.850 GHz:
  • < 26 dBm (FCC)
  • < 23 dBm (SRRC)
  • < 14 dBm (CE)
  • 2.400 to 2.483 GHz
  • 5.725 to 5.850 GHz
Khoảng cách truyền tín hiệu tối đa 7 km
Nhiệt độ khi vận hành
  • Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N1
  • -10° đến 40° C
0 to 40°C
Dung lượng pin
  • Type: Built-in
  • Chemistry: Lithium-ion polymer (LiPo)
  • Capacity: 6000 mAh
  • Configuration: 2S
Năng lượng truyền tín hiệu
  • 2.4 GHz: 23 dBm
  • 5.8 GHz: 30 dBm
Điện thế khi vận hành 1.2 A at 7.4 V
Kích cỡ thiết bị di động hỗ trợ
  • Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N1
  • 180×86×10 mm (L×W×H)
Màn hình tích hợp : Size: 5.5" Resolution: 1920 x 1080
Gimbal
Khả năng điều chỉnh
  • Tilt: -90° đến 35°
  • Pan: -5° đến 5°
  • Pitch: -90° to +30°
  • Pitch: 90°/second
  • ±0.03°
Khả năng chống rung Cơ học 3 trục (tilt, roll, pan) 3 trục (pitch, roll, yaw)
Tốc độ điều khiển tối đa 100°/s
Phạm vi điều khiển cơ học
  • Tilt: -135° đến 100°
  • Roll: -45° đến 45°
  • Pan: -27° đến 27°
Hệ thống tầm nhìn
Hệ thống tầm nhìn
  • Ngang : ±60°
  • Dọc: ±54°
Khoảng cách nhận biết chướng ngại vật 2 to 98' / 0.7 to 30 m
Môi trường vận hành Trong môi trường ánh sáng > 15 Lux
Quãng tốc độ 50km/h với độ cao trên 2m so với mặt đất
Quãng độ cao 0 - 10m
Khoảng cách vận hành 0 - 10m
Ứng dụng / Live View
Ứng dụng điện thoại DJI GO 4
Chất lượng Live View 720P @ 30fps
Độ trễ
  • Phantom 4 Pro: 220 ms (depending on conditions and mobile device)
  • Phantom 4 Pro +:160 - 180 ms
Tần số Live-view 2.4 GHz ISM, 5.8 GHz ISM
Hệ thống pin thông minh
Dung lượng 5000 mAh 5870 mAh / 89.2 Wh
Voltage 15.4 V 15.2 V
Loại pin Li-ion 4S Lithium-ion (LiPo)
Năng lượng 77 Wh 100 W
Trọng lượng 335.5 g 468 g
Nhiệt độ khi sạc 5° đến 40°C 14 to 104°F / -10 to 40°C
Hệ thống cảm biến 3D
Khoản cách phát hiện vật cản
  • Cảm biến trước
  • Phạm vi hoạt động: 0.5-20 m
  • Phạm vi phát hiện: 0.5-200 m
  • Tốc độ cảm biến hoạt động hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 15 m/s
  • FOV: Ngang 90°, Dọc 103°
  • Cảm biến sau
  • Phạm vi hoạt động: 0.5-16 m
  • Tốc độ cảm biến hoạt động hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 12 m/s
  • FOV: Ngang 90°, Dọc 103°
  • Cảm biến hai bên
  • Phạm vi hoạt động: 0.5-25 m
  • Tốc độ cảm biến hoạt động hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 15 m/s
  • FOV: Ngang 90°, Dọc 85°
  • Cảm biến trên
  • Phạm vi hoạt động: 0.2-10 m
  • Tốc độ cảm biến hoạt động hiệu quả: Tốc độ bay 6 m/s
  • FOV: Trước và Sau 100°, Trái và Phải 90°
  • Cảm biến dưới
  • Phạm vi hoạt động: 0.3-18 m
  • Tốc độ cảm biến hoạt động hiệu quả: Tốc độ bay 6 m/s
  • FOV: Trước và Sau 130°, Trái và Phải 160°
  • 0.2 to 7 m
  • Tầm nhìn : Horizontal: ±35° / Vertical: ±10°
Môi trường vận hành
  • Trước, Sau, Trái, Phải, Trên: bề mặt có chi tiết rõ ràng và đủ ánh sáng (lux>15)
  • Dưới: bề mặt có chi tiết rõ ràng, hệ số phản xạ khuếch tán>20% (ví dụ: tường, cây cối, con người) và đủ ánh sáng (lux>15)
Bề mặt với ít vật liệu phản quang , và độ phản quan > 8%
Tần số đo 10 Hz
FOV 70° (Horizontal), ±10° (Vertical)
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước
  • Gấp lại (không có cánh quạt): 221 × 96,3 × 90,3 mm
  • Mở ra (không có cánh quạt): 347,5 × 283 × 107,7 mm
13.8" / 350 mm (without propellers)
Trọng lượng
895 g 1.4 kg (with propellers and battery)
Tốc độ tăng tốc tối đa
21 m/s
  • S-Mode: 45 mph (72 km/h)
  • A-Mode: 36 mph (58 km/h)
  • P-Mode: 31 mph (50 km/h)
Tốc độ cất cánh tối đa
8 m/s
  • S-Mode: 19.7 ft/s (6 m/s)
  • P-Mode: 16.4 ft/s (5 m/s)
Tốc độ hạ cánh tối đa
6 m/s
  • S-Mode: 13.1 ft/s (4 m/s)
  • P-Mode: 9.8 ft/s (3 m/s)
Thời gian bay
46 phút Lên tới 30 phút
Thời gian lơ lửng
40 phút
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió )
30 km
Nhiệt độ khi vận hành
-10° đến 40° C 32 to 104°F / 0 to 40°C
Hệ thống định vị
  • GPS
  • GLONASS
Độ chính xách khi lơ lửng
  • Vertical:
  • Vision Positioning: ±0.3' / 0.1 m
  • GPS Positioning: ±1.6' / 0.5 m
  • Horizontal:
  • Vision Positioning: ±1' / 0.3 m
  • GPS Positioning: ±4.9' / 1.5 m
Tần số vận hành
  • 2.400-2.4835 GHz
  • 5.725-5.850 GHz
Công suất tín hiệu
  • Công suất truyền (EIRP) 2.400-2.4835 GHz:
  • < 33 dBm (FCC)
  • < 20 dBm (CE/SRRC/MIC)5.725-5.850 GHz:
  • < 33 dBm (FCC)
  • < 30 dBm (SRRC)
  • < 14 dBm (CE)
Bộ nhớ trong
8 GB (khoảng 7,9 GB dung lượng khả dụng)
Camera
Cảm biến
CMOS 4/3, Điểm ảnh hiệu dụng: 20 MP 1" CMOS
Lens
  • FOV: 84°
  • Tiêu cự tương đương: 24mm
  • Khẩu độ: f/2.8 – f/11
  • Lấy nét: 1 m đến ∞
  • FOV (Field of View): 84°
  • Focal Length: 8.8 mm / 24 mm (35 mm format equivalent)
  • Aperture: f/2.8 - f/11
  • Focus Distance (Auto Focus): 3.3' (1 m) to ∞
ISO Range
  • Video:
  • Normal, Slow-motion:
  • 100-6400 (normal color)
  • 400-1600 (D-Log)
  • 100-1600 (HLG)
  • Night Mode:
  • 800-12800 (normal color)
  • Photo:
  • 100-6400
  • Video: 100 to 3200 (Auto); 100 to 6400 (Manual)
  • Photo: 100 to 3200 (Auto); 100 to 12800 (Manual)
Electronic Shutter Speed
Màn trập điện tử: 8 – 1/8000 giây Electronic Shutter:8 to 1/8000 second
Kích cỡ hình
  • H.264/H.265
  • 5.1K: 5120×2700 tại 24/25/30/48/50fps
  • DCI 4K: 4096×2160 tại 24/25/30/48/50/60/120fps
  • 4K: 3840×2160 tại 24/25/30/48/50/60/120fps
  • FHD: 1920×1080 tại 24/25/30/48/50/60/120/200fps
  • 3:2 Aspect Ratio: 5472 x 3648
  • 4:3 Aspect Ratio: 4864 x 3648
  • 16:9 Aspect Ratio: 5472 x 3078
Chế độ chụp ảnh
  • Single Shot: 20 MP
  • Chụp liên tục: 20 MP, 3/5/7 khung hình
  • Phơi sáng tự động Bracketing (AEB): 20 MP, 3/5 khung hình ở bước 0.7EV
  • Timed: 20 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s
  • Burst Shooting: 3/5/7/10/14 frames
  • Auto Exposure Bracketing (AEB): 3/5 bracketed frames at 0.7 EV Bias
  • Interval: 2/3/5/7/10/15/30/60 second
Chế độ quay Video
  • H.265:
  • DCI 4K (4096 x 2160): 24/25/30p at 100 Mbps
  • UHD 4K (3840 x 2160): 24/25/30p at 100 Mbps
  • 2.7K (2720 x 1530): 24/25/30p at 65 Mbps
  • 2.7K (2720 x 1530): 48/50/60p at 80 Mbps
  • Full HD (1920 x 1080): 24/25/30p at 50 Mbps
  • Full HD (1920 x 1080): 48/50/60p at 65 Mbps
  • 720p (1280 x 720): 48/50/60p at 35 Mbps
  • H.264:
  • DCI 4K (4096 x 2160): 24/25/30/48/50/60p at 100 Mbps
  • UHD 4K (3840 x 2160): 24/25/30/48/50/60p at 100 Mbps
  • 2.7K (2720 x 1530): 24/25/30p at 80 Mbps
  • 2.7K (2720 x 1530): 48/50/60p at 100 Mbps
  • Full HD (1920 x 1080): 24/25/30p at 60 Mbps
  • Full HD (1920 x 1080): 48/50/60/120p at 80 Mbps
  • 720p (1280 x 720): 24/25/30p at 30 Mbps
  • 720p (1280 x 720): 48/50/60/120p at 45 Mbps
Video Bitrate
H.264/H.265: 200 Mbps 100 Mbps
Định dạng hệ thống hỗ trợ
exFAT
Định dạng Photo
JPEG/DNG (RAW)
  • JPEG
  • DNG (raw)
  • JPEG and raw
Định dạng Video
MP4/MOV (MPEG-4 AVC/H.264, HEVC/H.265) MP4/MOV (AVC/H.264; HEVC/H.265)
Loại thẻ hỗ trợ
  • Lexar 1066x 64GB V30 A2 microSDXC
  • Lexar 1066x 128GB V30 A2 microSDXC
  • Lexar 1066x 256GB V30 A2 microSDXC
  • Lexar 1066x 512GB V30 A2 microSDXC
  • SanDisk High Endurance 64GB V30 microSDXC
  • SanDisk High Endurance 128GB V30 microSDXC
  • SanDisk High Endurance 256GB V30 microSDXC
  • Kingston Canvas Go! Plus 64GB V30 A2 microSDXC
  • Kingston Canvas Go! Plus 128GB V30 A2 microSDXC
  • Kingston Canvas Go! Plus 256GB V30 A2 microSDXC
  • Kingston Canvas Go! Plus 512GB V30 A2 microSDXC
  • Samsung EVO Plus 512GB V30 A2 microSDXC
  • Samsung PRO Plus 256GB V30 A2 microSDXC
  • Samsung PRO Plus 512GB V30 A2 microSDXC
  • type: microSDHC/SDXC card up to 128 GB Format: FAT32 / exFAT
  • Supported File Systems: FAT32 (up to 32 GB); exFAT (over 32 GB)
Nhiệt độ khi vận hành
32 to 104°F / 0 to 40°C
Mechanical Shutter Speed
8 to 1/2000 second
Zoom kỹ thuật số
Remote Controller
Tần số vận hành
  • DJI RC-N1
  • 2.400-2.4835 GHz:
  • < 26 dBm (FCC)
  • < 20 dBm (CE/SRRC/MIC)
  • 5.725-5.850 GHz:
  • < 26 dBm (FCC)
  • < 23 dBm (SRRC)
  • < 14 dBm (CE)
  • 2.400 to 2.483 GHz
  • 5.725 to 5.850 GHz
Khoảng cách truyền tín hiệu tối đa
7 km
Nhiệt độ khi vận hành
  • Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N1
  • -10° đến 40° C
0 to 40°C
Dung lượng pin
  • Type: Built-in
  • Chemistry: Lithium-ion polymer (LiPo)
  • Capacity: 6000 mAh
  • Configuration: 2S
Năng lượng truyền tín hiệu
  • 2.4 GHz: 23 dBm
  • 5.8 GHz: 30 dBm
Điện thế khi vận hành
1.2 A at 7.4 V
Kích cỡ thiết bị di động hỗ trợ
  • Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N1
  • 180×86×10 mm (L×W×H)
Màn hình tích hợp : Size: 5.5" Resolution: 1920 x 1080
Gimbal
Khả năng điều chỉnh
  • Tilt: -90° đến 35°
  • Pan: -5° đến 5°
  • Pitch: -90° to +30°
  • Pitch: 90°/second
  • ±0.03°
Khả năng chống rung
Cơ học 3 trục (tilt, roll, pan) 3 trục (pitch, roll, yaw)
Tốc độ điều khiển tối đa
100°/s
Phạm vi điều khiển cơ học
  • Tilt: -135° đến 100°
  • Roll: -45° đến 45°
  • Pan: -27° đến 27°
Hệ thống tầm nhìn
Hệ thống tầm nhìn
  • Ngang : ±60°
  • Dọc: ±54°
Khoảng cách nhận biết chướng ngại vật
2 to 98' / 0.7 to 30 m
Môi trường vận hành
Trong môi trường ánh sáng > 15 Lux
Quãng tốc độ
50km/h với độ cao trên 2m so với mặt đất
Quãng độ cao
0 - 10m
Khoảng cách vận hành
0 - 10m
Ứng dụng / Live View
Ứng dụng điện thoại
DJI GO 4
Chất lượng Live View
720P @ 30fps
Độ trễ
  • Phantom 4 Pro: 220 ms (depending on conditions and mobile device)
  • Phantom 4 Pro +:160 - 180 ms
Tần số Live-view
2.4 GHz ISM, 5.8 GHz ISM
Hệ thống pin thông minh
Dung lượng
5000 mAh 5870 mAh / 89.2 Wh
Voltage
15.4 V 15.2 V
Loại pin
Li-ion 4S Lithium-ion (LiPo)
Năng lượng
77 Wh 100 W
Trọng lượng
335.5 g 468 g
Nhiệt độ khi sạc
5° đến 40°C 14 to 104°F / -10 to 40°C
Hệ thống cảm biến 3D
Khoản cách phát hiện vật cản
  • Cảm biến trước
  • Phạm vi hoạt động: 0.5-20 m
  • Phạm vi phát hiện: 0.5-200 m
  • Tốc độ cảm biến hoạt động hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 15 m/s
  • FOV: Ngang 90°, Dọc 103°
  • Cảm biến sau
  • Phạm vi hoạt động: 0.5-16 m
  • Tốc độ cảm biến hoạt động hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 12 m/s
  • FOV: Ngang 90°, Dọc 103°
  • Cảm biến hai bên
  • Phạm vi hoạt động: 0.5-25 m
  • Tốc độ cảm biến hoạt động hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 15 m/s
  • FOV: Ngang 90°, Dọc 85°
  • Cảm biến trên
  • Phạm vi hoạt động: 0.2-10 m
  • Tốc độ cảm biến hoạt động hiệu quả: Tốc độ bay 6 m/s
  • FOV: Trước và Sau 100°, Trái và Phải 90°
  • Cảm biến dưới
  • Phạm vi hoạt động: 0.3-18 m
  • Tốc độ cảm biến hoạt động hiệu quả: Tốc độ bay 6 m/s
  • FOV: Trước và Sau 130°, Trái và Phải 160°
  • 0.2 to 7 m
  • Tầm nhìn : Horizontal: ±35° / Vertical: ±10°
Môi trường vận hành
  • Trước, Sau, Trái, Phải, Trên: bề mặt có chi tiết rõ ràng và đủ ánh sáng (lux>15)
  • Dưới: bề mặt có chi tiết rõ ràng, hệ số phản xạ khuếch tán>20% (ví dụ: tường, cây cối, con người) và đủ ánh sáng (lux>15)
Bề mặt với ít vật liệu phản quang , và độ phản quan > 8%
Tần số đo
10 Hz
FOV
70° (Horizontal), ±10° (Vertical)