Bấm vào để xem ảnh phóng to

DJI Mavic 3 Classic (DJI RC-N1)

Thương hiệu: DJI
Mã Sản phẩm:
Tư vấn & Mua hàng - Gọi 1900 9064
  • Freeship với đơn hàng trên 1.000.000đ
  • Giao hàng ngay (Nội thành TP.HCM)
  • Thu cũ đổi mới - Hỗ trợ tận nơi !
  • Chương trình tích lũy điểm sử dụng để trừ vào đơn hàng kế tiếp hoặc quy đổi quà
  • Giao trong vòng 2 đến 3 ngày làm việc (Toàn quốc) 

MIỄN PHÍ CHARGE THẺ

Tổng quan
Kích thước
  • Gấp lại (không có cánh quạt): 221 × 96,3 × 90,3 mm
  • Mở ra (không có cánh quạt): 347,5 × 283 × 107,7 mm
Trọng lượng 895 g
Tốc độ tăng tốc tối đa 21 m/s
Tốc độ cất cánh tối đa 8 m/s
Tốc độ hạ cánh tối đa 6 m/s
Thời gian bay 46 phút
Thời gian lơ lửng 40 phút
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió ) 30 km
Nhiệt độ khi vận hành -10° đến 40° C
Tần số vận hành
  • 2.400-2.4835 GHz
  • 5.725-5.850 GHz
Công suất tín hiệu
  • Công suất truyền (EIRP) 2.400-2.4835 GHz:
  • < 33 dBm (FCC)
  • < 20 dBm (CE/SRRC/MIC)5.725-5.850 GHz:
  • < 33 dBm (FCC)
  • < 30 dBm (SRRC)
  • < 14 dBm (CE)
Bộ nhớ trong 8 GB (khoảng 7,9 GB dung lượng khả dụng)
Camera
Cảm biến CMOS 4/3, Điểm ảnh hiệu dụng: 20 MP
Lens
  • FOV: 84°
  • Tiêu cự tương đương: 24mm
  • Khẩu độ: f/2.8 – f/11
  • Lấy nét: 1 m đến ∞
ISO Range
  • Video:
  • Normal, Slow-motion:
  • 100-6400 (normal color)
  • 400-1600 (D-Log)
  • 100-1600 (HLG)
  • Night Mode:
  • 800-12800 (normal color)
  • Photo:
  • 100-6400
Electronic Shutter Speed Màn trập điện tử: 8 – 1/8000 giây
Kích cỡ hình
  • H.264/H.265
  • 5.1K: 5120×2700 tại 24/25/30/48/50fps
  • DCI 4K: 4096×2160 tại 24/25/30/48/50/60/120fps
  • 4K: 3840×2160 tại 24/25/30/48/50/60/120fps
  • FHD: 1920×1080 tại 24/25/30/48/50/60/120/200fps
Chế độ chụp ảnh
  • Single Shot: 20 MP
  • Chụp liên tục: 20 MP, 3/5/7 khung hình
  • Phơi sáng tự động Bracketing (AEB): 20 MP, 3/5 khung hình ở bước 0.7EV
  • Timed: 20 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s
Video Bitrate H.264/H.265: 200 Mbps
Định dạng hệ thống hỗ trợ exFAT
Định dạng Photo JPEG/DNG (RAW)
Định dạng Video MP4/MOV (MPEG-4 AVC/H.264, HEVC/H.265)
Loại thẻ hỗ trợ
  • Lexar 1066x 64GB V30 A2 microSDXC
  • Lexar 1066x 128GB V30 A2 microSDXC
  • Lexar 1066x 256GB V30 A2 microSDXC
  • Lexar 1066x 512GB V30 A2 microSDXC
  • SanDisk High Endurance 64GB V30 microSDXC
  • SanDisk High Endurance 128GB V30 microSDXC
  • SanDisk High Endurance 256GB V30 microSDXC
  • Kingston Canvas Go! Plus 64GB V30 A2 microSDXC
  • Kingston Canvas Go! Plus 128GB V30 A2 microSDXC
  • Kingston Canvas Go! Plus 256GB V30 A2 microSDXC
  • Kingston Canvas Go! Plus 512GB V30 A2 microSDXC
  • Samsung EVO Plus 512GB V30 A2 microSDXC
  • Samsung PRO Plus 256GB V30 A2 microSDXC
  • Samsung PRO Plus 512GB V30 A2 microSDXC
Zoom kỹ thuật số
Remote Controller
Tần số vận hành
  • DJI RC-N1
  • 2.400-2.4835 GHz:
  • < 26 dBm (FCC)
  • < 20 dBm (CE/SRRC/MIC)
  • 5.725-5.850 GHz:
  • < 26 dBm (FCC)
  • < 23 dBm (SRRC)
  • < 14 dBm (CE)
Nhiệt độ khi vận hành
  • Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N1
  • -10° đến 40° C
Kích cỡ thiết bị di động hỗ trợ
  • Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N1
  • 180×86×10 mm (L×W×H)
Gimbal
Khả năng điều chỉnh
  • Tilt: -90° đến 35°
  • Pan: -5° đến 5°
Khả năng chống rung Cơ học 3 trục (tilt, roll, pan)
Tốc độ điều khiển tối đa 100°/s
Phạm vi điều khiển cơ học
  • Tilt: -135° đến 100°
  • Roll: -45° đến 45°
  • Pan: -27° đến 27°
Hệ thống pin thông minh
Dung lượng 5000 mAh
Voltage 15.4 V
Loại pin Li-ion 4S
Năng lượng 77 Wh
Trọng lượng 335.5 g
Nhiệt độ khi sạc 5° đến 40°C
Hệ thống cảm biến 3D
Khoản cách phát hiện vật cản
  • Cảm biến trước
  • Phạm vi hoạt động: 0.5-20 m
  • Phạm vi phát hiện: 0.5-200 m
  • Tốc độ cảm biến hoạt động hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 15 m/s
  • FOV: Ngang 90°, Dọc 103°
  • Cảm biến sau
  • Phạm vi hoạt động: 0.5-16 m
  • Tốc độ cảm biến hoạt động hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 12 m/s
  • FOV: Ngang 90°, Dọc 103°
  • Cảm biến hai bên
  • Phạm vi hoạt động: 0.5-25 m
  • Tốc độ cảm biến hoạt động hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 15 m/s
  • FOV: Ngang 90°, Dọc 85°
  • Cảm biến trên
  • Phạm vi hoạt động: 0.2-10 m
  • Tốc độ cảm biến hoạt động hiệu quả: Tốc độ bay 6 m/s
  • FOV: Trước và Sau 100°, Trái và Phải 90°
  • Cảm biến dưới
  • Phạm vi hoạt động: 0.3-18 m
  • Tốc độ cảm biến hoạt động hiệu quả: Tốc độ bay 6 m/s
  • FOV: Trước và Sau 130°, Trái và Phải 160°
Môi trường vận hành
  • Trước, Sau, Trái, Phải, Trên: bề mặt có chi tiết rõ ràng và đủ ánh sáng (lux>15)
  • Dưới: bề mặt có chi tiết rõ ràng, hệ số phản xạ khuếch tán>20% (ví dụ: tường, cây cối, con người) và đủ ánh sáng (lux>15)
Sản phẩm cùng tầm giá
Thông số kỹ thuật
Tổng quan
Kích thước
  • Gấp lại (không có cánh quạt): 221 × 96,3 × 90,3 mm
  • Mở ra (không có cánh quạt): 347,5 × 283 × 107,7 mm
Trọng lượng 895 g
Tốc độ tăng tốc tối đa 21 m/s
Tốc độ cất cánh tối đa 8 m/s
Tốc độ hạ cánh tối đa 6 m/s
Thời gian bay 46 phút
Thời gian lơ lửng 40 phút
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió ) 30 km
Nhiệt độ khi vận hành -10° đến 40° C
Tần số vận hành
  • 2.400-2.4835 GHz
  • 5.725-5.850 GHz
Công suất tín hiệu
  • Công suất truyền (EIRP) 2.400-2.4835 GHz:
  • < 33 dBm (FCC)
  • < 20 dBm (CE/SRRC/MIC)5.725-5.850 GHz:
  • < 33 dBm (FCC)
  • < 30 dBm (SRRC)
  • < 14 dBm (CE)
Bộ nhớ trong 8 GB (khoảng 7,9 GB dung lượng khả dụng)
Camera
Cảm biến CMOS 4/3, Điểm ảnh hiệu dụng: 20 MP
Lens
  • FOV: 84°
  • Tiêu cự tương đương: 24mm
  • Khẩu độ: f/2.8 – f/11
  • Lấy nét: 1 m đến ∞
ISO Range
  • Video:
  • Normal, Slow-motion:
  • 100-6400 (normal color)
  • 400-1600 (D-Log)
  • 100-1600 (HLG)
  • Night Mode:
  • 800-12800 (normal color)
  • Photo:
  • 100-6400
Electronic Shutter Speed Màn trập điện tử: 8 – 1/8000 giây
Kích cỡ hình
  • H.264/H.265
  • 5.1K: 5120×2700 tại 24/25/30/48/50fps
  • DCI 4K: 4096×2160 tại 24/25/30/48/50/60/120fps
  • 4K: 3840×2160 tại 24/25/30/48/50/60/120fps
  • FHD: 1920×1080 tại 24/25/30/48/50/60/120/200fps
Chế độ chụp ảnh
  • Single Shot: 20 MP
  • Chụp liên tục: 20 MP, 3/5/7 khung hình
  • Phơi sáng tự động Bracketing (AEB): 20 MP, 3/5 khung hình ở bước 0.7EV
  • Timed: 20 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s
Video Bitrate H.264/H.265: 200 Mbps
Định dạng hệ thống hỗ trợ exFAT
Định dạng Photo JPEG/DNG (RAW)
Định dạng Video MP4/MOV (MPEG-4 AVC/H.264, HEVC/H.265)
Loại thẻ hỗ trợ
  • Lexar 1066x 64GB V30 A2 microSDXC
  • Lexar 1066x 128GB V30 A2 microSDXC
  • Lexar 1066x 256GB V30 A2 microSDXC
  • Lexar 1066x 512GB V30 A2 microSDXC
  • SanDisk High Endurance 64GB V30 microSDXC
  • SanDisk High Endurance 128GB V30 microSDXC
  • SanDisk High Endurance 256GB V30 microSDXC
  • Kingston Canvas Go! Plus 64GB V30 A2 microSDXC
  • Kingston Canvas Go! Plus 128GB V30 A2 microSDXC
  • Kingston Canvas Go! Plus 256GB V30 A2 microSDXC
  • Kingston Canvas Go! Plus 512GB V30 A2 microSDXC
  • Samsung EVO Plus 512GB V30 A2 microSDXC
  • Samsung PRO Plus 256GB V30 A2 microSDXC
  • Samsung PRO Plus 512GB V30 A2 microSDXC
Zoom kỹ thuật số
Remote Controller
Tần số vận hành
  • DJI RC-N1
  • 2.400-2.4835 GHz:
  • < 26 dBm (FCC)
  • < 20 dBm (CE/SRRC/MIC)
  • 5.725-5.850 GHz:
  • < 26 dBm (FCC)
  • < 23 dBm (SRRC)
  • < 14 dBm (CE)
Nhiệt độ khi vận hành
  • Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N1
  • -10° đến 40° C
Kích cỡ thiết bị di động hỗ trợ
  • Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N1
  • 180×86×10 mm (L×W×H)
Gimbal
Khả năng điều chỉnh
  • Tilt: -90° đến 35°
  • Pan: -5° đến 5°
Khả năng chống rung Cơ học 3 trục (tilt, roll, pan)
Tốc độ điều khiển tối đa 100°/s
Phạm vi điều khiển cơ học
  • Tilt: -135° đến 100°
  • Roll: -45° đến 45°
  • Pan: -27° đến 27°
Hệ thống pin thông minh
Dung lượng 5000 mAh
Voltage 15.4 V
Loại pin Li-ion 4S
Năng lượng 77 Wh
Trọng lượng 335.5 g
Nhiệt độ khi sạc 5° đến 40°C
Hệ thống cảm biến 3D
Khoản cách phát hiện vật cản
  • Cảm biến trước
  • Phạm vi hoạt động: 0.5-20 m
  • Phạm vi phát hiện: 0.5-200 m
  • Tốc độ cảm biến hoạt động hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 15 m/s
  • FOV: Ngang 90°, Dọc 103°
  • Cảm biến sau
  • Phạm vi hoạt động: 0.5-16 m
  • Tốc độ cảm biến hoạt động hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 12 m/s
  • FOV: Ngang 90°, Dọc 103°
  • Cảm biến hai bên
  • Phạm vi hoạt động: 0.5-25 m
  • Tốc độ cảm biến hoạt động hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 15 m/s
  • FOV: Ngang 90°, Dọc 85°
  • Cảm biến trên
  • Phạm vi hoạt động: 0.2-10 m
  • Tốc độ cảm biến hoạt động hiệu quả: Tốc độ bay 6 m/s
  • FOV: Trước và Sau 100°, Trái và Phải 90°
  • Cảm biến dưới
  • Phạm vi hoạt động: 0.3-18 m
  • Tốc độ cảm biến hoạt động hiệu quả: Tốc độ bay 6 m/s
  • FOV: Trước và Sau 130°, Trái và Phải 160°
Môi trường vận hành
  • Trước, Sau, Trái, Phải, Trên: bề mặt có chi tiết rõ ràng và đủ ánh sáng (lux>15)
  • Dưới: bề mặt có chi tiết rõ ràng, hệ số phản xạ khuếch tán>20% (ví dụ: tường, cây cối, con người) và đủ ánh sáng (lux>15)
Sản phẩm tương tự