Bấm vào để xem ảnh phóng to

DJI Mavic 3 Pro (DJI RC)

Thương hiệu: DJI
Mã Sản phẩm:
Tư vấn & Mua hàng - Gọi 1900 9064
  • Freeship với đơn hàng trên 1.000.000đ
  • Giao hàng ngay (Nội thành TP.HCM)
  • Thu cũ đổi mới - Hỗ trợ tận nơi !
  • Chương trình tích lũy điểm sử dụng để trừ vào đơn hàng kế tiếp hoặc quy đổi quà
  • Giao trong vòng 2 đến 3 ngày làm việc (Toàn quốc) 

MIỄN PHÍ CHARGE THẺ

Tổng quan
Kích thước
  • 231.1× 98× 95.4 mm (Gấp lại)
  • 347.5 × 290.8 ×107.7 mm (Mở ra)
Trọng lượng
  • Mavic 3 Pro: 958 g
  • Mavic 3 Pro Cine: 963 g
Tốc độ tăng tốc tối đa 21m/s
Tốc độ cất cánh tối đa
  • 1 m / s (chế độ C)
  • 6 m / s (chế độ N)
  • 8 m / s (chế độ S)
Tốc độ hạ cánh tối đa 6 m / s
Thời gian bay tổng thể 43 phút
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió ) 28 Km
Nhiệt độ khi vận hành -10 ° đến 40 ° C
Khả năng nghiêng tối đa
  • 25 ° (chế độ C)
  • 30 ° (chế độ N)
  • 35 ° (chế độ S)
Tốc độ bay góc tối đa 200 ° / s
Bộ nhớ trong
  • Mavic 3 Pro: 8 GB (dung lượng khả dụng là khoảng 7,9 GB)
  • Mavic 3 Cine: 1TB (dung lượng khả dụng là khoảng 934 GB)
Camera
Cảm biến CMOS 4/3, Điểm ảnh hiệu dụng: 20 MP
Lens
  • FOV: 35°
  • Định dạng tương đương: 70 mm
  • Khẩu độ: f/2.8
  • Tiêu cự: 3 m to ∞
ISO Range
  • Video: 100-6400
  • Ảnh tĩnh: 100-6400
Chế độ chụp ảnh
  • Single shot: 12MP hoặc 48MP
  • Burst shot: 12MP hoặc 48MP
  • Phơi sáng tự động Bracketing (AEB): 12 MP hoặc 48MP
Định dạng Photo JPEG/DNG (RAW)
Định dạng Video MP4 / MOV
Kích cỡ Video
  • Apple ProRes 422 HQ
  • Apple ProRes 422
  • Apple ProRes 422 LT
  • H264 / H.265
  • 4K: 3840×2160 tại 25/30/50/60fps
  • FHD: 1920×1080 tại 25/30/50/60fps
Zoom kỹ thuật số 3-7×
Ứng dụng / Live View
Chất lượng Live View Bộ điều khiển từ xa: 1080p tại 30fps hoặc 1080p tại 60fps
Độ trễ
  • 130 ms (với bộ điều khiển từ xa RC-N1)
  • 130 ms (với bộ điều khiển từ xa RC)
  • 120 ms (với bộ điều khiển từ xa DJI RC Pro)
Tần số Live-view
  • 2.400-2.4835 GHz
  • 5.725-5.850 GHz
Hệ thống cảm biến 3D
Khoản cách phát hiện vật cản
  • Cảm biến trước
  • Phạm vi đo: 0,5-20 m
  • Phạm vi phát hiện: 0,5-200 m
  • Tốc độ bay để cảm biến hiệu quả: ≤ 15m / s
  • FOV: Ngang 90 °, Dọc 103 °
  • Cảm biến sau
  • Phạm vi đo: 0,5-16 m
  • Tốc độ bay để cảm biến hiệu quả: ≤ 14m / s
  • FOV: Ngang 90 °, Dọc 103 °
  • Cảm biến bên
  • Phạm vi đo: 0,5-25 m
  • Tốc độ bay để cảm biến hiệu quả: ≤ 15m / s
  • FOV: Ngang 90 °, Dọc 85 °
  • Cảm biến trên
  • Phạm vi đo: 0,2-10 m
  • Tốc độ bay để cảm biến hiệu quả: ≤ 6m / s
  • FOV: Trước và Sau 100 °, Trái và Phải 90 °
  • Cảm biến dưới
  • Phạm vi đo: 0,3-18 m
  • Tốc độ bay để cảm biến hiệu quả: ≤ 6m / s
  • FOV: Trước và Sau 130 °, Trái và Phải 160 °
Môi trường vận hành
  • Tiến, lùi, trái, phải và lên trên: Bề mặt thông thoáng và đủ ánh sáng (lux> 15)
  • Hướng xuống: Bề mặt thông thoáng và đủ ánh sáng (lux> 15). Bề mặt phản xạ khuếch tán với hệ số phản xạ khuếch tán> 20% (ví dụ: tường, cây, người)
Gimbal
Bộ ổn định 3 trục (tilt, roll, pan)
Tốc độ điều khiển tối đa 100 ° / s
Phạm vi điều khiển cơ học
  • Tilt: -135° đến 100°
  • Roll: -45° đến 45°
  • Pan: -23° đến 23°
Sản phẩm cùng tầm giá
Thông số kỹ thuật
Tổng quan
Kích thước
  • 231.1× 98× 95.4 mm (Gấp lại)
  • 347.5 × 290.8 ×107.7 mm (Mở ra)
Trọng lượng
  • Mavic 3 Pro: 958 g
  • Mavic 3 Pro Cine: 963 g
Tốc độ tăng tốc tối đa 21m/s
Tốc độ cất cánh tối đa
  • 1 m / s (chế độ C)
  • 6 m / s (chế độ N)
  • 8 m / s (chế độ S)
Tốc độ hạ cánh tối đa 6 m / s
Thời gian bay tổng thể 43 phút
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió ) 28 Km
Nhiệt độ khi vận hành -10 ° đến 40 ° C
Khả năng nghiêng tối đa
  • 25 ° (chế độ C)
  • 30 ° (chế độ N)
  • 35 ° (chế độ S)
Tốc độ bay góc tối đa 200 ° / s
Bộ nhớ trong
  • Mavic 3 Pro: 8 GB (dung lượng khả dụng là khoảng 7,9 GB)
  • Mavic 3 Cine: 1TB (dung lượng khả dụng là khoảng 934 GB)
Camera
Cảm biến CMOS 4/3, Điểm ảnh hiệu dụng: 20 MP
Lens
  • FOV: 35°
  • Định dạng tương đương: 70 mm
  • Khẩu độ: f/2.8
  • Tiêu cự: 3 m to ∞
ISO Range
  • Video: 100-6400
  • Ảnh tĩnh: 100-6400
Chế độ chụp ảnh
  • Single shot: 12MP hoặc 48MP
  • Burst shot: 12MP hoặc 48MP
  • Phơi sáng tự động Bracketing (AEB): 12 MP hoặc 48MP
Định dạng Photo JPEG/DNG (RAW)
Định dạng Video MP4 / MOV
Kích cỡ Video
  • Apple ProRes 422 HQ
  • Apple ProRes 422
  • Apple ProRes 422 LT
  • H264 / H.265
  • 4K: 3840×2160 tại 25/30/50/60fps
  • FHD: 1920×1080 tại 25/30/50/60fps
Zoom kỹ thuật số 3-7×
Ứng dụng / Live View
Chất lượng Live View Bộ điều khiển từ xa: 1080p tại 30fps hoặc 1080p tại 60fps
Độ trễ
  • 130 ms (với bộ điều khiển từ xa RC-N1)
  • 130 ms (với bộ điều khiển từ xa RC)
  • 120 ms (với bộ điều khiển từ xa DJI RC Pro)
Tần số Live-view
  • 2.400-2.4835 GHz
  • 5.725-5.850 GHz
Hệ thống cảm biến 3D
Khoản cách phát hiện vật cản
  • Cảm biến trước
  • Phạm vi đo: 0,5-20 m
  • Phạm vi phát hiện: 0,5-200 m
  • Tốc độ bay để cảm biến hiệu quả: ≤ 15m / s
  • FOV: Ngang 90 °, Dọc 103 °
  • Cảm biến sau
  • Phạm vi đo: 0,5-16 m
  • Tốc độ bay để cảm biến hiệu quả: ≤ 14m / s
  • FOV: Ngang 90 °, Dọc 103 °
  • Cảm biến bên
  • Phạm vi đo: 0,5-25 m
  • Tốc độ bay để cảm biến hiệu quả: ≤ 15m / s
  • FOV: Ngang 90 °, Dọc 85 °
  • Cảm biến trên
  • Phạm vi đo: 0,2-10 m
  • Tốc độ bay để cảm biến hiệu quả: ≤ 6m / s
  • FOV: Trước và Sau 100 °, Trái và Phải 90 °
  • Cảm biến dưới
  • Phạm vi đo: 0,3-18 m
  • Tốc độ bay để cảm biến hiệu quả: ≤ 6m / s
  • FOV: Trước và Sau 130 °, Trái và Phải 160 °
Môi trường vận hành
  • Tiến, lùi, trái, phải và lên trên: Bề mặt thông thoáng và đủ ánh sáng (lux> 15)
  • Hướng xuống: Bề mặt thông thoáng và đủ ánh sáng (lux> 15). Bề mặt phản xạ khuếch tán với hệ số phản xạ khuếch tán> 20% (ví dụ: tường, cây, người)
Gimbal
Bộ ổn định 3 trục (tilt, roll, pan)
Tốc độ điều khiển tối đa 100 ° / s
Phạm vi điều khiển cơ học
  • Tilt: -135° đến 100°
  • Roll: -45° đến 45°
  • Pan: -23° đến 23°
Sản phẩm tương tự