Tổng quan |
Kích thước |
- Khi gập lại (không có cánh quạt): 148×94×64 mm (L×W×H)
- Khi mở ra (có cánh quạt): 298×373×101 mm (L×W×H)
|
Trọng lượng |
249 g |
Tốc độ cất cánh tối đa |
- 5 m / s (Chế độ S)
- 5 m / s (Chế độ N)
- 3 m / s (Chế độ C)
|
Tốc độ hạ cánh tối đa |
- 5 m / s (Chế độ S)
- 5 m / s (Chế độ N)
- 3 m / s (Chế độ C)
|
Thời gian bay |
- 34 phút (với pin Intelligent Flight Battery)
- 45 phút (với pin Intelligent Flight Battery Plus)
|
Thời gian lơ lửng |
- 30 phút (với pin Intelligent Flight Battery)
- 39 phút (với pin Intelligent Flight Battery Plus)
|
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió ) |
- 18 km (với pin Intelligent Flight Battery và được đo khi bay với tốc độ 40,7 km/h trong môi trường không có gió ở độ cao 20 mét so với mực nước biển)
- 25 km (với pin Intelligent Flight Battery Plus và được đo khi bay với tốc độ 44,3 km/h trong môi trường không có gió ở độ cao 20 mét so với mực nước biển)
|
Nhiệt độ khi vận hành |
-10° đến 40° C |
Hệ thống định vị |
GPS + Galileo + BeiDou |
Tần số vận hành |
- 2.4000-2.4835 GHz
- 5.170-5.250 GHz
- 5.725-5.850 GHz
|
Khả năng nghiêng tối đa |
35° |
Bộ nhớ trong |
2GB |
Camera |
Cảm biến |
1/1.3-inch CMOS |
Lens |
|
ISO Range |
- Video
- Normal and Slow Motion:
- 100-6400 (Normal)
- 100-1600 (D-Log M)
- 100-1600 (HLG)
- Night:
- 100-12800 (Normal)
- Photo:
- 100-6400 (12 MP)
- 100-3200 (48 MP)
|
Electronic Shutter Speed |
- 12MP Photo: 1/16000-2 s (2,5-8 giây đối với phơi sáng)
- 48MP Photo: 1/8000-2 s
|
Kích cỡ hình |
8064×6048 |
Chế độ chụp ảnh |
- Single Shot: 12 MP and 48 MP
- Burst Shooting: 12 MP, 3/5/7 frames; 48 MP, 3 frames
- Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12 MP, 3/5/7 frames ở 0.7 EV step; 48 MP, 3 frames ở 0.7 EV step
- Timed: 12 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s; 48 MP, 5/7/10/15/20/30/60 s
|
Video Bitrate |
H.264/H.265: 150 Mbps |
Định dạng hệ thống hỗ trợ |
exFAT |
Định dạng Photo |
JPEG/DNG (RAW) |
Định dạng Video |
MP4 (MPEG-4 AVC/H.264, HEVC/H.265) |
Loại thẻ hỗ trợ |
microSDHC / microSDXC |
Nhiệt độ khi vận hành |
-10° đến 40° C |
Kích cỡ Video |
- H.264/H.265
- 4K: 3840×2160@24/25/30/48/50/60/100*fps
- FHD: 1920×1080@24/25/30/48/50/60/100*/200*fps
|
Zoom kỹ thuật số |
- Ảnh 12MP: 1-2x
- 4K: 1-3x
- FHD: 1-4x
|
Remote Controller |
Nhiệt độ khi vận hành |
-10° đến 40° C |
Dung lượng pin |
18.72 Wh (3.6 V, 2600 mAh × 2) |
Kích cỡ thiết bị di động hỗ trợ |
180×86×10 mm (L×W×H) |
Gimbal |
Khả năng điều chỉnh |
- Tilt: -90° to 60°
- Roll: -90° or 0°
|
Khả năng chống rung |
Cơ học 3 trục (tilt, roll, pan) |
Tốc độ điều khiển tối đa |
100°/s |
Phạm vi điều khiển cơ học |
- Tilt: -135° to 80°
- Roll: -135° to 45°
- Pan: -30° to 30°
|
Hệ thống pin thông minh |
Dung lượng |
2590 mAh |
Voltage |
7.32 V |
Loại pin |
Li-ion |
Năng lượng |
18.96 Wh |
Trọng lượng |
~ 77.9 g |
Nhiệt độ khi sạc |
5° đến 40° C (41° đến 104° F) |
Hệ thống cảm biến 3D |
Môi trường vận hành |
- Tiến, lùi, trái, phải và hướng lên:
- Các bề mặt có hoa văn rõ ràng và đủ ánh sáng (lux > 15)
- Hướng xuống:
- Các bề mặt có hoa văn rõ ràng, hệ số phản xạ khuếch tán > 20% (ví dụ: tường, cây cối, người) và đủ ánh sáng (lux > 15)
|