Bấm vào để xem ảnh phóng to

DJI Mini 4 Pro - Base

Thương hiệu: DJI
Mã Sản phẩm:
Tư vấn & Mua hàng - Gọi 1900 9064
  • Freeship với đơn hàng trên 1.000.000đ
  • Giao hàng ngay (Nội thành TP.HCM)
  • Thu cũ đổi mới - Hỗ trợ tận nơi !
  • Chương trình tích lũy điểm sử dụng để trừ vào đơn hàng kế tiếp hoặc quy đổi quà
  • Giao trong vòng 2 đến 3 ngày làm việc (Toàn quốc) 

MIỄN PHÍ CHARGE THẺ

Tổng quan
Kích thước
  • Khi gập lại (không có cánh quạt): 148×94×64 mm (L×W×H)
  • Khi mở ra (có cánh quạt): 298×373×101 mm (L×W×H)
Trọng lượng 249 g
Tốc độ cất cánh tối đa
  • 5 m / s (Chế độ S)
  • 5 m / s (Chế độ N)
  • 3 m / s (Chế độ C)
Tốc độ hạ cánh tối đa
  • 5 m / s (Chế độ S)
  • 5 m / s (Chế độ N)
  • 3 m / s (Chế độ C)
Thời gian bay
  • 34 phút (với pin Intelligent Flight Battery)
  • 45 phút (với pin Intelligent Flight Battery Plus)
Thời gian lơ lửng
  • 30 phút (với pin Intelligent Flight Battery)
  • 39 phút (với pin Intelligent Flight Battery Plus)
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió )
  • 18 km (với pin Intelligent Flight Battery và được đo khi bay với tốc độ 40,7 km/h trong môi trường không có gió ở độ cao 20 mét so với mực nước biển)
  • 25 km (với pin Intelligent Flight Battery Plus và được đo khi bay với tốc độ 44,3 km/h trong môi trường không có gió ở độ cao 20 mét so với mực nước biển)
Nhiệt độ khi vận hành -10° đến 40° C
Hệ thống định vị GPS + Galileo + BeiDou
Tần số vận hành
  • 2.4000-2.4835 GHz
  • 5.170-5.250 GHz
  • 5.725-5.850 GHz
Khả năng nghiêng tối đa 35°
Bộ nhớ trong 2GB
Camera
Cảm biến 1/1.3-inch CMOS
Lens
  • 24 mm
  • f/1.7
ISO Range
  • Video
  • Normal and Slow Motion:
  • 100-6400 (Normal)
  • 100-1600 (D-Log M)
  • 100-1600 (HLG)
  • Night:
  • 100-12800 (Normal)
  • Photo:
  • 100-6400 (12 MP)
  • 100-3200 (48 MP)
Electronic Shutter Speed
  • 12MP Photo: 1/16000-2 s (2,5-8 giây đối với phơi sáng)
  • 48MP Photo: 1/8000-2 s
Kích cỡ hình 8064×6048
Chế độ chụp ảnh
  • Single Shot: 12 MP and 48 MP
  • Burst Shooting: 12 MP, 3/5/7 frames; 48 MP, 3 frames
  • Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12 MP, 3/5/7 frames ở 0.7 EV step; 48 MP, 3 frames ở 0.7 EV step
  • Timed: 12 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s; 48 MP, 5/7/10/15/20/30/60 s
Video Bitrate H.264/H.265: 150 Mbps
Định dạng hệ thống hỗ trợ exFAT
Định dạng Photo JPEG/DNG (RAW)
Định dạng Video MP4 (MPEG-4 AVC/H.264, HEVC/H.265)
Loại thẻ hỗ trợ microSDHC / microSDXC
Nhiệt độ khi vận hành -10° đến 40° C
Kích cỡ Video
  • H.264/H.265
  • 4K: 3840×2160@24/25/30/48/50/60/100*fps
  • FHD: 1920×1080@24/25/30/48/50/60/100*/200*fps
Zoom kỹ thuật số
  • Ảnh 12MP: 1-2x
  • 4K: 1-3x
  • FHD: 1-4x
Remote Controller
Nhiệt độ khi vận hành -10° đến 40° C
Dung lượng pin 18.72 Wh (3.6 V, 2600 mAh × 2)
Kích cỡ thiết bị di động hỗ trợ 180×86×10 mm (L×W×H)
Gimbal
Khả năng điều chỉnh
  • Tilt: -90° to 60°
  • Roll: -90° or 0°
Khả năng chống rung Cơ học 3 trục (tilt, roll, pan)
Tốc độ điều khiển tối đa 100°/s
Phạm vi điều khiển cơ học
  • Tilt: -135° to 80°
  • Roll: -135° to 45°
  • Pan: -30° to 30°
Hệ thống pin thông minh
Dung lượng 2590 mAh
Voltage 7.32 V
Loại pin Li-ion
Năng lượng 18.96 Wh
Trọng lượng ~ 77.9 g
Nhiệt độ khi sạc 5° đến 40° C (41° đến 104° F)
Hệ thống cảm biến 3D
Môi trường vận hành
  • Tiến, lùi, trái, phải và hướng lên:
  • Các bề mặt có hoa văn rõ ràng và đủ ánh sáng (lux > 15)
  • Hướng xuống:
  • Các bề mặt có hoa văn rõ ràng, hệ số phản xạ khuếch tán > 20% (ví dụ: tường, cây cối, người) và đủ ánh sáng (lux > 15)
Sản phẩm cùng tầm giá
Thông số kỹ thuật
Tổng quan
Kích thước
  • Khi gập lại (không có cánh quạt): 148×94×64 mm (L×W×H)
  • Khi mở ra (có cánh quạt): 298×373×101 mm (L×W×H)
Trọng lượng 249 g
Tốc độ cất cánh tối đa
  • 5 m / s (Chế độ S)
  • 5 m / s (Chế độ N)
  • 3 m / s (Chế độ C)
Tốc độ hạ cánh tối đa
  • 5 m / s (Chế độ S)
  • 5 m / s (Chế độ N)
  • 3 m / s (Chế độ C)
Thời gian bay
  • 34 phút (với pin Intelligent Flight Battery)
  • 45 phút (với pin Intelligent Flight Battery Plus)
Thời gian lơ lửng
  • 30 phút (với pin Intelligent Flight Battery)
  • 39 phút (với pin Intelligent Flight Battery Plus)
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió )
  • 18 km (với pin Intelligent Flight Battery và được đo khi bay với tốc độ 40,7 km/h trong môi trường không có gió ở độ cao 20 mét so với mực nước biển)
  • 25 km (với pin Intelligent Flight Battery Plus và được đo khi bay với tốc độ 44,3 km/h trong môi trường không có gió ở độ cao 20 mét so với mực nước biển)
Nhiệt độ khi vận hành -10° đến 40° C
Hệ thống định vị GPS + Galileo + BeiDou
Tần số vận hành
  • 2.4000-2.4835 GHz
  • 5.170-5.250 GHz
  • 5.725-5.850 GHz
Khả năng nghiêng tối đa 35°
Bộ nhớ trong 2GB
Camera
Cảm biến 1/1.3-inch CMOS
Lens
  • 24 mm
  • f/1.7
ISO Range
  • Video
  • Normal and Slow Motion:
  • 100-6400 (Normal)
  • 100-1600 (D-Log M)
  • 100-1600 (HLG)
  • Night:
  • 100-12800 (Normal)
  • Photo:
  • 100-6400 (12 MP)
  • 100-3200 (48 MP)
Electronic Shutter Speed
  • 12MP Photo: 1/16000-2 s (2,5-8 giây đối với phơi sáng)
  • 48MP Photo: 1/8000-2 s
Kích cỡ hình 8064×6048
Chế độ chụp ảnh
  • Single Shot: 12 MP and 48 MP
  • Burst Shooting: 12 MP, 3/5/7 frames; 48 MP, 3 frames
  • Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12 MP, 3/5/7 frames ở 0.7 EV step; 48 MP, 3 frames ở 0.7 EV step
  • Timed: 12 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s; 48 MP, 5/7/10/15/20/30/60 s
Video Bitrate H.264/H.265: 150 Mbps
Định dạng hệ thống hỗ trợ exFAT
Định dạng Photo JPEG/DNG (RAW)
Định dạng Video MP4 (MPEG-4 AVC/H.264, HEVC/H.265)
Loại thẻ hỗ trợ microSDHC / microSDXC
Nhiệt độ khi vận hành -10° đến 40° C
Kích cỡ Video
  • H.264/H.265
  • 4K: 3840×2160@24/25/30/48/50/60/100*fps
  • FHD: 1920×1080@24/25/30/48/50/60/100*/200*fps
Zoom kỹ thuật số
  • Ảnh 12MP: 1-2x
  • 4K: 1-3x
  • FHD: 1-4x
Remote Controller
Nhiệt độ khi vận hành -10° đến 40° C
Dung lượng pin 18.72 Wh (3.6 V, 2600 mAh × 2)
Kích cỡ thiết bị di động hỗ trợ 180×86×10 mm (L×W×H)
Gimbal
Khả năng điều chỉnh
  • Tilt: -90° to 60°
  • Roll: -90° or 0°
Khả năng chống rung Cơ học 3 trục (tilt, roll, pan)
Tốc độ điều khiển tối đa 100°/s
Phạm vi điều khiển cơ học
  • Tilt: -135° to 80°
  • Roll: -135° to 45°
  • Pan: -30° to 30°
Hệ thống pin thông minh
Dung lượng 2590 mAh
Voltage 7.32 V
Loại pin Li-ion
Năng lượng 18.96 Wh
Trọng lượng ~ 77.9 g
Nhiệt độ khi sạc 5° đến 40° C (41° đến 104° F)
Hệ thống cảm biến 3D
Môi trường vận hành
  • Tiến, lùi, trái, phải và hướng lên:
  • Các bề mặt có hoa văn rõ ràng và đủ ánh sáng (lux > 15)
  • Hướng xuống:
  • Các bề mặt có hoa văn rõ ràng, hệ số phản xạ khuếch tán > 20% (ví dụ: tường, cây cối, người) và đủ ánh sáng (lux > 15)
Sản phẩm tương tự