Bấm vào để xem ảnh phóng to

DJI Mini 2 SE Basic

Thương hiệu: DJI
Mã Sản phẩm:
8.990.000 ₫
(Đã bao gồm VAT)
Bảo hành: 12 tháng. (Quy định bảo hành)
Tùy chọn sản phẩm: Basic,
Tư vấn & Mua hàng - Gọi 1900 9064
  • Freeship với đơn hàng trên 1.000.000đ
  • Giao hàng ngay (Nội thành TP.HCM)
  • Thu cũ đổi mới - Hỗ trợ tận nơi !
  • Chương trình tích lũy điểm sử dụng để trừ vào đơn hàng kế tiếp hoặc quy đổi quà
  • Giao trong vòng 2 đến 3 ngày làm việc (Toàn quốc) 

MIỄN PHÍ CHARGE THẺ

Tổng quan
Kích thước
  • Gấp lại (không có cánh quạt): 138×81×58 mm
  • Mở ra (không có cánh quạt): 245×289×56 mm
Trọng lượng 246g
Tốc độ cất cánh tối đa 5 m/s
Tốc độ hạ cánh tối đa 3,5 m/s
Thời gian bay 31 phút
Hệ thống định vị GPS + GLONASS + Galileo
Độ chính xách khi lơ lửng
  • Theo chiều dọc:
  • ±0,1 m (với định vị tầm nhìn)
  • ±0,5 m (với định vị GNSS)
  • Theo chiều ngang:
  • ±0,3 m (với định vị tầm nhìn)
  • ±0,5 m (với hệ thống định vị chính xác cao)
Camera
Cảm biến
  • 1 / 2.3 – inch CMOS
  • Effective Pixels: 12 MP
Lens
  • FOV: 83⁰
  • 35 mm Format Equivalent: 24 mm
  • Aperture: f/2.8
  • Shooting Range: 1 m to ∞
ISO Range
  • Video:
  • Normal, Slow-motion:
  • 100-3200 (normal color)
  • Photo:
  • 100-3200
Electronic Shutter Speed 4-1/8000s
Kích cỡ hình 4000 × 3000
Chế độ chụp ảnh
  • Single Shot: 12 MP
  • Timed: 12 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s
  • Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12 MP, 3 khung hình ở 2/3 EV
  • Panorama: Sphere, 180°, Wide Angle
Video Bitrate 40 Mbps
Định dạng hệ thống hỗ trợ FAT32 (≤ 32 GB); exFAT
Định dạng Photo JPEG/DNG (RAW)
Định dạng Video MP4 (MPEG-4 AVC/H.264)
Kích cỡ Video
  • 2.7K: 2720×1530@24/25/30 fps
  • FHD: 1920×1080@24/25/30/48/50/60 fps
Remote Controller
Tần số vận hành
  • 2.400-2.4835 GHz
  • 5.725-5.850 GHz
Khoảng cách truyền tín hiệu tối đa
  • 2.400-2.4835 GHz:
  • < 26 dBm (FCC)
  • < 20 dBm (CE/SRRC/MIC)5.725-5.850 GHz:
  • < 26 dBm (FCC/SRRC)
  • < 14 dBm (CE)
Nhiệt độ khi vận hành 0° đến 40° C
Năng lượng truyền tín hiệu
  • DJI RC-N1
  • 2.400-2.4835 GHz:
  • < 26 dBm (FCC)
  • < 20 dBm (CE/SRRC/MIC)
  • 5.725-5.850 GHz:
  • < 26 dBm (FCC)
  • < 23 dBm (SRRC)
  • < 14 dBm (CE)
Gimbal
Khả năng điều chỉnh Tilt: -90° to 0° (default setting) -90° to +20° (extended)
Khả năng chống rung ±0.01°
Bộ ổn định 3-axis (tilt, roll, pan)
Tốc độ điều khiển tối đa 100°/s
Phạm vi điều khiển cơ học
  • Tilt: -110° đến 35°
  • Roll: -35° đến 35°
  • Pan: -20° đến 20°
Hệ thống pin thông minh
Dung lượng 2250 mAh
Voltage 7.7 V
Loại pin Li-ion
Năng lượng 17.32 Wh
Trọng lượng 82.5 g
Nhiệt độ khi sạc 5° to 40°C (41° to 104°F)
Hệ thống cảm biến 3D
Khoản cách phát hiện vật cản Operating Range: 0.5-10 m
Môi trường vận hành
  • Non-reflective, discernable surfaces
  • Diffuse reflectivity (>20%)
  • Adequate lighting (lux>15)
Sản phẩm cùng tầm giá
Thông số kỹ thuật
Tổng quan
Kích thước
  • Gấp lại (không có cánh quạt): 138×81×58 mm
  • Mở ra (không có cánh quạt): 245×289×56 mm
Trọng lượng 246g
Tốc độ cất cánh tối đa 5 m/s
Tốc độ hạ cánh tối đa 3,5 m/s
Thời gian bay 31 phút
Hệ thống định vị GPS + GLONASS + Galileo
Độ chính xách khi lơ lửng
  • Theo chiều dọc:
  • ±0,1 m (với định vị tầm nhìn)
  • ±0,5 m (với định vị GNSS)
  • Theo chiều ngang:
  • ±0,3 m (với định vị tầm nhìn)
  • ±0,5 m (với hệ thống định vị chính xác cao)
Camera
Cảm biến
  • 1 / 2.3 – inch CMOS
  • Effective Pixels: 12 MP
Lens
  • FOV: 83⁰
  • 35 mm Format Equivalent: 24 mm
  • Aperture: f/2.8
  • Shooting Range: 1 m to ∞
ISO Range
  • Video:
  • Normal, Slow-motion:
  • 100-3200 (normal color)
  • Photo:
  • 100-3200
Electronic Shutter Speed 4-1/8000s
Kích cỡ hình 4000 × 3000
Chế độ chụp ảnh
  • Single Shot: 12 MP
  • Timed: 12 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s
  • Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12 MP, 3 khung hình ở 2/3 EV
  • Panorama: Sphere, 180°, Wide Angle
Video Bitrate 40 Mbps
Định dạng hệ thống hỗ trợ FAT32 (≤ 32 GB); exFAT
Định dạng Photo JPEG/DNG (RAW)
Định dạng Video MP4 (MPEG-4 AVC/H.264)
Kích cỡ Video
  • 2.7K: 2720×1530@24/25/30 fps
  • FHD: 1920×1080@24/25/30/48/50/60 fps
Remote Controller
Tần số vận hành
  • 2.400-2.4835 GHz
  • 5.725-5.850 GHz
Khoảng cách truyền tín hiệu tối đa
  • 2.400-2.4835 GHz:
  • < 26 dBm (FCC)
  • < 20 dBm (CE/SRRC/MIC)5.725-5.850 GHz:
  • < 26 dBm (FCC/SRRC)
  • < 14 dBm (CE)
Nhiệt độ khi vận hành 0° đến 40° C
Năng lượng truyền tín hiệu
  • DJI RC-N1
  • 2.400-2.4835 GHz:
  • < 26 dBm (FCC)
  • < 20 dBm (CE/SRRC/MIC)
  • 5.725-5.850 GHz:
  • < 26 dBm (FCC)
  • < 23 dBm (SRRC)
  • < 14 dBm (CE)
Gimbal
Khả năng điều chỉnh Tilt: -90° to 0° (default setting) -90° to +20° (extended)
Khả năng chống rung ±0.01°
Bộ ổn định 3-axis (tilt, roll, pan)
Tốc độ điều khiển tối đa 100°/s
Phạm vi điều khiển cơ học
  • Tilt: -110° đến 35°
  • Roll: -35° đến 35°
  • Pan: -20° đến 20°
Hệ thống pin thông minh
Dung lượng 2250 mAh
Voltage 7.7 V
Loại pin Li-ion
Năng lượng 17.32 Wh
Trọng lượng 82.5 g
Nhiệt độ khi sạc 5° to 40°C (41° to 104°F)
Hệ thống cảm biến 3D
Khoản cách phát hiện vật cản Operating Range: 0.5-10 m
Môi trường vận hành
  • Non-reflective, discernable surfaces
  • Diffuse reflectivity (>20%)
  • Adequate lighting (lux>15)
Sản phẩm tương tự