Tổng quan |
Kích thước |
- Gấp lại (không có cánh quạt): 138×81×58 mm
- Mở ra (không có cánh quạt): 245×289×56 mm
|
Trọng lượng |
246g |
Tốc độ cất cánh tối đa |
5 m/s |
Tốc độ hạ cánh tối đa |
3,5 m/s |
Thời gian bay |
31 phút |
Hệ thống định vị |
GPS + GLONASS + Galileo |
Độ chính xách khi lơ lửng |
- Theo chiều dọc:
- ±0,1 m (với định vị tầm nhìn)
- ±0,5 m (với định vị GNSS)
- Theo chiều ngang:
- ±0,3 m (với định vị tầm nhìn)
- ±0,5 m (với hệ thống định vị chính xác cao)
|
Camera |
Cảm biến |
- 1 / 2.3 – inch CMOS
- Effective Pixels: 12 MP
|
Lens |
- FOV: 83⁰
- 35 mm Format Equivalent: 24 mm
- Aperture: f/2.8
- Shooting Range: 1 m to ∞
|
ISO Range |
- Video:
- Normal, Slow-motion:
- 100-3200 (normal color)
- Photo:
- 100-3200
|
Electronic Shutter Speed |
4-1/8000s |
Kích cỡ hình |
4000 × 3000 |
Chế độ chụp ảnh |
- Single Shot: 12 MP
- Timed: 12 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s
- Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12 MP, 3 khung hình ở 2/3 EV
- Panorama: Sphere, 180°, Wide Angle
|
Video Bitrate |
40 Mbps |
Định dạng hệ thống hỗ trợ |
FAT32 (≤ 32 GB); exFAT |
Định dạng Photo |
JPEG/DNG (RAW) |
Định dạng Video |
MP4 (MPEG-4 AVC/H.264) |
Kích cỡ Video |
- 2.7K: 2720×1530@24/25/30 fps
- FHD: 1920×1080@24/25/30/48/50/60 fps
|
Remote Controller |
Tần số vận hành |
- 2.400-2.4835 GHz
- 5.725-5.850 GHz
|
Khoảng cách truyền tín hiệu tối đa |
- 2.400-2.4835 GHz:
- < 26 dBm (FCC)
- < 20 dBm (CE/SRRC/MIC)5.725-5.850 GHz:
- < 26 dBm (FCC/SRRC)
- < 14 dBm (CE)
|
Nhiệt độ khi vận hành |
0° đến 40° C |
Năng lượng truyền tín hiệu |
- DJI RC-N1
- 2.400-2.4835 GHz:
- < 26 dBm (FCC)
- < 20 dBm (CE/SRRC/MIC)
- 5.725-5.850 GHz:
- < 26 dBm (FCC)
- < 23 dBm (SRRC)
- < 14 dBm (CE)
|
Gimbal |
Khả năng điều chỉnh |
Tilt: -90° to 0° (default setting) -90° to +20° (extended) |
Khả năng chống rung |
±0.01° |
Bộ ổn định |
3-axis (tilt, roll, pan) |
Tốc độ điều khiển tối đa |
100°/s |
Phạm vi điều khiển cơ học |
- Tilt: -110° đến 35°
- Roll: -35° đến 35°
- Pan: -20° đến 20°
|
Hệ thống pin thông minh |
Dung lượng |
2250 mAh |
Voltage |
7.7 V |
Loại pin |
Li-ion |
Năng lượng |
17.32 Wh |
Trọng lượng |
82.5 g |
Nhiệt độ khi sạc |
5° to 40°C (41° to 104°F) |
Hệ thống cảm biến 3D |
Khoản cách phát hiện vật cản |
Operating Range: 0.5-10 m |
Môi trường vận hành |
- Non-reflective, discernable surfaces
- Diffuse reflectivity (>20%)
- Adequate lighting (lux>15)
|