Khuyến mãi |
|
|
|
Tổng quan |
Mặt kính |
chemically strengthened glass |
Kính cường lực |
Viền Bezel |
stainless steel |
|
Chất liệu thân máy |
Nhựa |
|
Dây |
20mm Silicone truyền thống |
Silicone |
Kích thước vật lý |
42.5 x 42.5 x 13.5 mm |
1.23" (31.1 mm) diameter |
Trọng lượng |
42.2 g |
40.2 g |
Chuẩn chống nước |
5ATM |
5 ATM |
Màn hình hiển thị |
sunlight-visible, transflective memory-in-pixel (MIP) |
sunlight-visible, transflective memory-in-pixel (MIP) |
Kích thước màn hình |
1.2" (30.4 mm) đường kính |
1.23" (31.1 mm) diameter |
Độ phân giải màn hình |
240 x 240 pixels |
215 x 180 pixels |
Màn hình chống chói |
|
|
Màn hình màu |
|
|
Pin |
- Smartwatch Mode: Lên tới 7 ngày
- GPS mode with music: Liên tục 5 giờ
|
- Chế độ Smartwatch : Lên tới 11 ngày
- Chế độ GPS : Lên tới 14 giờ sử dụng liên tục
- Chế độ UltraTrac™ : Lên tới 24 giở sử dụng liên tục , không dùng cảm biến đo nhịp tim
|
Bộ nhớ / Lịch sử |
200 giờ lưu trữ hoạt động |
80 giờ dữ liệu hoạt động |
Tính năng giờ |
Ngày / Giờ |
|
|
GPS Time Sync |
|
|
Automatic daylight saving time |
|
|
Báo thức |
|
|
Timer |
|
|
Stopwatch |
|
|
Thời gian bình minh / hoàng hôn |
|
|
Tạo mặt đồng hồ với Face It™ |
|
|
Cảm biến |
GPS |
|
|
GLONASS |
|
|
Garmin Elevate™ wrist heart rate monitor |
|
|
Áp suất kế |
|
|
Cảm biến độ cao |
|
|
La bàn |
|
|
Con quay hồi chuyển |
|
|
Gia tốc kế |
|
|
Nhiệt kế |
|
|
Tính năng thông minh hằng ngày |
Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ |
|
|
Bộ lưu trữ nhạc |
Lên tới 500 bài hát |
|
Kết nối |
Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi® |
|
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps) |
|
|
Smart notifications |
|
|
Smart calendar |
|
|
Weather |
|
|
Điều khiển nhạc |
|
|
Find my Phone (Tìm điện thoại) |
|
|
Find My Watch (Tìm đồng hồ) |
|
|
VIRB® remote |
|
|
Tương thích với các dòng điện thoại |
iPhone® and Android™ |
|
Tương thích với ứng dụng Garmin Connect™ |
|
|
Garmin Pay™ |
|
|
Tính năng hoạt động thể chất hằng ngày |
Đếm bước |
|
|
Move bar (hiển thị trên thiết bị sau một thời gian không hoạt động; đi bộ một vài phút để thiết lập lại nó) |
|
|
Auto goal (học mức độ hoạt động của bạn và chỉ định một mục tiêu bước hàng ngày) |
|
|
Đo giấc ngủ (học mức độ hoạt động của bạn và chỉ định một mục tiêu bước hàng ngày) |
|
|
Năng lượng tiêu hao |
|
|
Đếm số bước bậc thang |
|
|
Distance traveled ( quãng đường đi được ) |
|
|
Intensity minutes |
|
|
TrueUp™ |
|
|
Move IQ™ |
|
|
Tuổi thể chất |
|
|
Thể dục / thể hình |
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ |
Strength Training, Cardio Training, Elliptical Training, Stair Stepping, Floor Climbing, Indoor Rowing and Yoga |
|
Tự động đếm |
|
|
Các bài tập Cardio |
|
|
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích |
Tốc độ và quãng đường qua GPS |
|
|
Màn hình tùy chỉnh |
|
|
Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao |
|
|
Dừng tự động® (tạm dừng và tiếp tục đếm thời gian dựa trên tốc độ) |
|
|
Tập thể hình nâng cao |
|
|
Tải các kế hoạch luyện tập |
|
|
Vòng chạy tự động® ( tự động bắt đầu một vòng mới) |
|
|
Tự động lặp ( Tự lặp lại vòng chạy ) |
|
|
Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu) |
|
|
Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp |
|
|
V02 max |
|
|
Training Status ( Để bạn thấy được hiệu quả của việc luyện tập bằng cách theo dõi lịch sử luyện tập của bạn và xu hướng về mức độ thể chất ) |
|
|
Training Load (Tổng hợp các bài tập rèn luyện trong suốt một tuần, phân tích kĩ lưỡng, chi tiết và đưa ra giải pháp tốt hơn cho các bài tập rèn luyện tiếp theo trong tuần tới.) |
|
|
Tranning effect ( khi không có đủ oxy ) |
|
|
Tranning effect ( quá trình sản sinh năng lượng khi có đầy đủ oxy ) |
|
|
Tuỳ chỉnh cảnh báo |
|
|
Nhắc nhở bằng âm thanh |
|
|
Báo cáo thời gian/ khoảng cách ( kích hoạt thông báo khi bạn đạt được mục tiêu) |
|
|
Thi đua hoạt động |
|
|
Tạo điều hướng |
|
|
Segments (Live, Garmin) |
|
|
LiveTrack |
|
|
Khoá nút hoặc cảm ứng |
|
|
Các phím tắt |
|
|
Auto scroll |
|
|
Lịch sử hoạt động trên đồng hồ |
|
|
Tính năng hoạt động ngoài trời |
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ |
Skiing, Snowboarding, XC Skiing, Stand up Paddleboarding, Rowing |
|
Dẫn đường theo điểm đầu và cuối |
|
|
Breadcumb trail thời gian thực |
|
|
Back to start |
|
|
TracBack® |
|
|
Chế độ UltraTrac™ |
|
|
Dữ liệu độ cao |
|
|
Khoảng cách tới đích đến |
|
|
Vertical speed |
|
|
Total ascent/descent |
|
|
Toạ độ GPS |
|
|
Tính năng đạp xe |
Các dữ liệu xe đạp hỗ trợ |
Biking, Indoor Biking |
Có |
Courses (thi đua với hoạt động trước đó) |
|
|
Bike lap and lap maximum power (with power sensor) |
|
|
Thi đua hoạt động |
|
|
Time/distance alerts (triggers alarm when you reach goal) |
|
|
Interval training |
|
|
Strava features (Beacon, live segments) |
|
|
Tương thích với Vector™ (power meter) |
|
|
Power meter compatible (displays power data from compatible third-party ANT+™-enabled power meters) |
|
|
Tương thích với Varia Vision™ |
|
|
Tương thích Varia™ radar |
|
|
Tương thích Varia™ lights |
|
|
Hỗ trợ với cảm biến Speed và Cadence ( tương thích với Sensor ) |
Có (ANT+® and Bluetooth® Smart) |
Có |
Tính năng bơi lội |
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ |
Pool Swimming |
Pool Swimming, Open Water Swimming |
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) |
|
|
Tự động phát hiện kiểu bơi ( Bơi tự do, bơi ngửa , bơi sải , bơi bướm ) |
|
|
Các bài luyện tập bơi ở hồ |
|
|
Tính số lần đổi động tác |
|
|
Các chỉ số khi bơi ngoài trời (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) |
|
|
Cự ly bơi ngoài trời |
|
|
Đo nhịp tim ( Đo thời gian thực trong lúc nghỉ,các chỉ số theo từng bài tập hoặc chu kỳ bơi ) |
|
Có (sử dụng với HRM-Tri™ và HRM-Swim™) |
Tính năng chạy bộ |
Thiết lập lại dữ liệu chạy trước đó |
|
Có |
GPS-cự ly chạy, thời gian và tốc độ chạy |
|
|
Biểu đồ cường độ chạy |
|
|
Các phép đo sinh lý học |
|
|
Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn ) |
|
|
Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ,nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi ) |
|
Có ( với các thiết bị tương thích ) |
Chạy luyện tập |
|
|
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ |
Running, Treadmill Running, Indoor Track |
Có |
Vertical oscillation and ratio ( Đo tỉ lệ dao động dọc và chỉ số dao động dọc ) |
|
Có ( với các thiết bị tương thích ) |
Ground contact time và balance ( Thời gian tiếp đất và độ cân bằng ) |
|
Có ( với các thiết bị tương thích ) |
Chiều dài sản chân ( Thời gian thực ) |
|
Có ( với các thiết bị tương thích ) |
Chu kỳ chạy |
|
|
Dự đo#225;n đường chạy |
|
|
Foot pod capable |
|
|
Các tính năng về nhịp tim |
Năng lượng tiêu hao của nhịp tim |
|
|
Vùng nhịp tim |
|
|
Cảnh báo nhịp tim |
|
|
% HR max |
|
|
Phát sóng dữ liệu nhịp tim đến các thiết bị hỗ trợ |
|
|
Thời gian phục hồi thể lực |
|
|
Tự đông đo nhịp tim tối đa |
|
|
Kiểm tra HRV Stress ( giúp bạn dự đoán được mức độ sẵn sàng của cơ thể trước khi bạn bắt đầu bài chạy bộ của mình, được tính toán dựa trên kết quả của 3 phút đầu khởi động và chia theo cấp độ từ 1 đến 100 |
|
|
Đo nhịp tim trong khi bơi lội |
|
Có (sử dụng với HRM-Tri™ hoặc HRM-Swim™) |
% HRR |
|
|