Tổng quan |
Bộ nhớ trong |
8 GB |
Dây đeo Quick Release |
có (18 mm, Tiêu chuẩn trong ngành) |
Mặt kính |
Kính cường lực Corning® Gorilla® Glass 3 |
Viền Bezel |
Thép không gỉ |
Chất liệu thân máy |
Polyme cốt sợi |
Chất liệu dây đeo |
Silicone |
Kích thước vật lý |
- 41 x 41 x 12 mm
- Vừa với cổ tay có chu vi 135-110-175 mm
|
Trọng lượng |
27 g (40 g tính cả dây đeo) |
Màn hình cảm ứng |
|
Màn hình hiển thị |
AMOLED Chế độ luôn bật tùy chọn |
Chuẩn chống nước |
5ATM |
Kích thước màn hình |
Đường kính 1,2” (30,4mm) |
Màn hình màu |
|
Độ phân giải màn hình |
390 x 390 pixels |
Pin |
- - Chế độ đồng hồ thông minh: Lên đến 10 ngày
- - Chế độ đồng hồ tiết kiệm pin: Lên đến 20 ngày
- - Chế độ chỉ GPS: Lên đến 21 giờ
- - Chế độ GNSS mọi hệ thống: Lên đến 15 giờ
- - All-Systems GNSS mode with music: Up to 8 hours
|
Tính năng giờ |
Ngày / Giờ |
|
Đồng bộ thời gian với GPS Đồng bộ thời gian GPS
|
|
Tự động tiết kiệm ánh sáng vào ban ngày |
|
Đồng hồ báo thức |
|
Đồng hồ đếm ngược (Timer) |
|
Đồng hồ đếm tới (stopwatch) |
|
Cảm biến |
Galileo Hệ thống định vị Galileo là một hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu (GNSS) được xây dựng bởi Liên minh châu Âu (EU). Galileo khác với GPS của Mỹ và GLONASS của Liên bang Nga ở chỗ nó là một hệ thống định vị được điều hành và quản lý bởi các tổ chức dân dụng, phi quân sự.
|
|
Pulse Ox
|
|
GPS |
|
GLONASS GLONASS (Globalnaya Navigatsionnaya Sputnikovaya Sistema) là hệ thống định vị vệ tinh do Nga phát triển và có các chức năng tương tự như GPS dùng để xác đinh vị vị trí, iPhone và khá nhiều thiết bị Android đã sử dụng cả GLONASS và GPS để đảm bảo sự chính xác tối đa.
|
|
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate |
|
Cảm biến ánh sáng |
|
Cảm biến độ cao |
|
La bàn điện tử |
|
Con quay hồi chuyển |
|
Gia tốc kế |
|
Nhiệt kế |
yes (yêu cầu cảm biến tempe) |
Tính năng thông minh hằng ngày |
Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ |
|
Bộ lưu trữ nhạc |
|
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™) |
|
Chế độ tiết kiệm pin (có thể tùy chỉnh mức độ tiết kiệm năng lượng) |
|
Tự động đồng bộ dữ liệu với Garmin Connect Mobile |
|
Kết nối |
Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi® |
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps) |
|
Smart notifications |
|
Lịch |
|
Thời tiết |
|
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh |
|
Find my Phone (Tìm điện thoại) |
|
Find My Watch (Tìm đồng hồ) |
|
Điều khiển từ xa VIRB® Điều khiển camera hành trình VIRB từ xa
|
|
Tương thích với các dòng điện thoại |
iPhone®, Android™ |
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh |
|
Garmin Pay™ |
|
Theo Dõi Sức Khỏe |
Công cụ theo dõi năng lượng cơ thể Body Battery Body Battery™ Energy Monitor
|
|
Theo dõi sức khỏe phụ nữ |
|
Theo dõi lượng nước uống Ứng dụng này cho phép bạn dễ dàng ghi lại lượng nước uống hàng ngày của mình và đặt lời nhắc, vì vậy bạn có thể đảm bảo rằng bạn đang nhận được tất cả những gì bạn cần để duy trì đủ nước.
|
|
Chấm điểm giấc ngủ & Lời khuyên cải thiện |
|
Độ bão hòa Oxy trong máu Pulse Ox |
có (kiểm tra ngẫu nhiên, và tùy chọn cả ngày và trong giấc ngủ) |
Đếm bước |
|
Nhắc nhở vận động (Move bar) hiển thị trên thiết bị sau một thời gian không hoạt động; đi bộ vài phút để tắt nhắc nhở
|
|
Mục tiêu tự động (Auto goal) tùy vào mức độ hoạt động của bạn để chỉ định mục tiêu đi bộ hàng ngày
|
|
Theo dõi giấc ngủ theo dõi tổng thể giấc ngủ và khoảng thời gian di chuyển hoặc ngủ yên
|
|
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao |
|
Số tầng đã leo |
|
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes) Số phút luyện tập tích cực
|
|
TrueUp™ |
|
Move IQ™ Khi các vận động của bạn trùng khớp với một mẫu tương tự, chẳng hạn như đạp xe, chạy hoặc sử dụng máy elip, Move IQ sẽ tự động xác định sự kiện và hiển thị sự kiện đó trong lịch trình của bạn.
|
|
Tuổi thể chất |
|
Thể dục / thể hình |
Các bài tập Yoga |
|
Bài tập Pilates |
|
Bài tập HIIT
|
|
Hiển thị vùng cơ bắp mục tiêu |
|
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ |
|
Tự động đếm số lần lặp lại |
|
Bài tập tim mạch (Cardio) |
|
Bài tập sức bền |
|
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích |
Luyện tập theo lượt (Interval training) loại hình tập luyện bao gồm một loạt những vận động cường độ cao, xen lẫn bởi những đoạn nghỉ ngắn tương đương. Bài tập cường độ cao thường sẽ là bằng hoặc gần tới ngưỡng kỵ khí (anaerobic), trong khi đoạn hồi phục bao gồm việc vận động ở cường độ thấp. Việc liên tục thay đổi cường độ giúp cho cơ tim được rèn luyện và cung cấp một bài tập tim mạch giúp cải thiện khả năng hô hấp hiếu khí (aerobic), cho phép người tập có thể duy trì lâu hơn với ngưỡng cường độ cao hơn.
|
|
VO2 max (chạy bộ địa hình) |
|
Đồng bộ dữ liệu thể chất giữa các thiết bị |
|
Tốc độ và quãng đường qua GPS |
|
Màn hình tùy chỉnh |
|
Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao |
|
Dừng tự động (Auto Pause) tạm dừng và tiếp tục đếm thời gian dựa trên tốc độ
|
|
Luyện tập nâng cao |
|
Có thể tải về kế hoạch luyện tập |
|
Trạng thái luyện tập (Training Status) Training Status – hay trạng thái luyện tập là tính năng cho phép bạn biết hiệu quả luyện tập, mức độ luyện tập và hiệu suất luyện tập của bạn. Nhờ chúng mà bạn có thể lập kế hoạch cho các phương thức tập luyện trong tương lai và cải thiện thành tích của mình.
|
|
Cường độ luyện tập (Training Load) Training Load là sự đo lường tổng khối lượng luyện tập trong 7 ngày qua, từ đó phân tích kĩ lưỡng, chi tiết và đưa ra giải pháp tốt hơn cho các bài tập rèn luyện tiếp theo trong tuần tới.
Về cách thức hoạt động: Training Load sẽ không chỉ tổng kết thông số luyện tập trong 7 ngày vừa qua mà còn dựa vào thời gian luyện tập, mức thể chất của người sử dụng (như cân nặng, chiều cao) từ đó đưa ra các thước đo như sau:
Cao - Dựa trên mức thể chất hiện tại và thói quen luyện tập gần đây của bạn, cường độ luyện tập có thể quá cao để đạt được kết quả khả quan.
Tối ưu – Phạm vi này lý tưởng để duy trì và cải thiện mức thể chất. Hãy tiếp tục luyện tập tốt!
Thấp – Cường độ luyện tập của bạn thấp đối với mức thể chất và thói quen luyện tập hiện tại. Nếu duy trì trong phạm vi này bạn không thể nhìn thấy sự cải thiện hơn được nữa.
Trên thực tế, bạn luyện tập càng lâu thì độ chính xác và hữu ích của Training Load càng tăng, đặc biệt là với hai bộ môn phổ biến: chạy bộ và đạp xe. Tuy nhiên luyện tập quá mức và quá nặng thực sự có thể gây phản tác dụng và có thể dẫn đến chấn thương. Vì vậy, hãy theo dõi và lưu ý đến cường độ luyện tập để xem bạn đang luyện tập quá nhiều, quá ít hay chỉ vừa đủ.
|
|
Khoá nút hoặc cảm ứng |
|
Cuộn tự động (Auto scroll) |
|
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ |
|
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm |
Tự động phát hiện ngã |
|
Trợ giúp |
|
Phát hiện sự cố trong một số hoạt động thể thao |
|
LiveTrack Bạn có thể sử dụng LiveTrack để chia sẻ thông tin về hoạt động của bạn với bạn bè và gia đình. Bạn có thể tìm thấy thiết lập LiveTrack trong menu chính của ứng dụng Garmin Connect. Với LiveTrack, thiết bị Garmin của bạn phải có bộ thu GPS. Xin lưu ý rằng không phải tất cả các tính năng LiveTrack đều tương thích với tất cả các thiết bị của Garmin.
|
|
Tính năng chơi Golf |
Green View với tùy chỉnh vị trí cắm cờ bằng tay |
|
Chướng ngại vật và mục tiêu hành trình |
|
Đạt chuẩn sử dụng trong Tournament |
|
Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B khoảng cách đến phía trước, giữa và sau quả đồi
|
|
Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong
|
|
Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân) |
Tự động |
Bảng điểm điện tử |
|
Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng) |
|
Garmin AutoShot™ |
|
PinPointer |
|
Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình Round timer/odometer
|
|
Tính năng hoạt động ngoài trời |
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ |
Đi bộ đường dài, leo núi trong nhà, leo khối đá, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết cổ điển XC, chèo ván đứng, chèo thuyền, Golf đĩa. |
Quay lại điểm xuất phát |
|
Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc |
|
Tính toán khu vực |
|
Lịch săn/ câu cá |
|
Thông tin mặt trời và mặt trăng |
|
Tính năng đạp xe |
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ |
Đạp xe, đạp xe trong nhà |
Vòng đạp và công suất tối đa của vòng đạp (với cảm biến công suất) |
|
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu) |
|
Dụng cụ đo công suất tương thích (hiển thị dữ liệu về công suất từ dụng cụ đo công suất được kích hoạt ANT+ của bên thứ ba tương thích) |
|
Tương thích Varia™ radar |
|
Tương thích Varia™ lights |
|
Tính năng bơi lội |
Đo nhịp tim trên cổ tay khi dưới nước |
|
Bộ đếm giờ nghỉ cơ bản (bắt đầu từ 0) Basic Rest Timer
|
|
Nghỉ ngơi tự động (Chỉ cho bơi ở bể bơi)
|
|
Cảnh báo nhịp độ (chỉ cho bơi ở bể bơi) PACING ALERTS (POOL SWIM ONLY)
|
|
Hiển thị nhịp tim từ thiết bị HRM bên ngoài
|
|
Đếm ngược thời gian bắt đầu (chỉ dành cho bơi trong trong hồ bơi) |
|
Bộ đếm giờ nghỉ "lặp lại" (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi) |
|
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) |
|
Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sải, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi) |
|
Tính số lần đổi động tác |
|
Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo) |
|
Đo nhịp tim ( Đo thời gian thực trong lúc nghỉ, các chỉ số theo từng bài tập hoặc chu kỳ bơi ) |
|
Tính năng chạy bộ |
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS |
|
Chạy luyện tập |
|
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ |
Chạy, chạy bộ trên máy chạy, chạy trong nhà |
Thiết bị gắn vào giày phù hợp |
|
Guồng chân (Cadence)
|
|
Run/Walk/Stand Detection |
|
Các tính năng về nhịp tim |
Lượng calo theo nhịp tim |
|
Vùng nhịp tim Nhịp tim của bạn có thể được sắp xếp thành từng cấp, phản ánh mức độ gắng sức của bạn. Một kế hoạch tập luyện được xây dựng kỹ càng sẽ được kết hợp các phiên tập lại với nhau thành một loạt các cấp độ, và bạn có thể nắm được rằng nhịp tim của bạn sẽ đạt được đến mức như thế nào qua các dữ liệu của Garmin. Ở các thiết bị cao cấp, những cấp độ này sẽ được tự động tinh chỉnh dựa trên mức độ sinh lý cá nhân của bạn.
|
|
Cảnh báo nhịp tim Đồng hồ Garmin tương thích có thể thông báo cho bạn khi nhịp tim của bạn tăng cao hơn hoặc thấp hơn một mức được chỉ định. Nếu bạn không hoạt động trong ít nhất 10 phút và nhịp tim của bạn cao hơn hoặc thấp hơn ngưỡng đã đặt, bạn sẽ nhận được cảnh báo trên đồng hồ của mình.
Loại cảnh báo phụ thuộc vào các tùy chọn có sẵn trên đồng hồ của bạn. Nếu đồng hồ của bạn có thể rung và phát ra âm thanh cho các thông báo khác, thì các tùy chọn đó cũng sẽ khả dụng cho các cảnh báo nhịp tim bất thường. Xem hướng dẫn sử dụng của bạn để biết thêm thông tin.
|
có (cao và thấp) |
% HR max % Nhịp Tim Tối Đa Là
|
|
Thời gian phục hồi thể lực
|
|
Tự đông đo nhịp tim tối đa |
|
Kiểm tra mức độ căng thẳng qua sự thay đổi nhịp tim Kiểm tra HRV Stress - giúp bạn dự đoán được mức độ sẵn sàng của cơ thể trước khi bạn bắt đầu bài chạy bộ của mình, được tính toán dựa trên kết quả của 3 phút đầu khởi động và chia theo cấp độ từ 1 đến 100. Số điểm càng thấp cho thấy mức độ căng thẳng càng thấp.
|
|
Đo nhịp tim trong khi bơi lội |
|
Tính năng Lặn |
Cảnh báo & Báo động |
|