Bấm vào để xem ảnh phóng to

DJI Mini 2 Fly More Combo

Thương hiệu: DJI
Mã Sản phẩm:
Giá: Liên hệ
(Đã bao gồm VAT)
Bảo hành: 12 tháng. (Quy định bảo hành)
Tùy chọn sản phẩm: Fly More Combo,
Tư vấn & Mua hàng - Gọi 1900 9064
  • Freeship với đơn hàng trên 1.000.000đ
  • Giao hàng ngay (Nội thành TP.HCM)
  • Thu cũ đổi mới - Hỗ trợ tận nơi !
  • Chương trình tích lũy điểm sử dụng để trừ vào đơn hàng kế tiếp hoặc quy đổi quà
  • Giao trong vòng 2 đến 3 ngày làm việc (Toàn quốc) 

MIỄN PHÍ CHARGE THẺ

Tổng quan
Kích thước
  • Folded: 138×81×58 mm (L×W×H)
  • Unfolded: 159×203×56 mm (L×W×H)
  • Unfolded (with propellers): 245×289×56 mm (L×W×H)
Trọng lượng < 249 g
Tốc độ tăng tốc tối đa
  • 16 m/s (S Mode)
  • 10 m/s (N Mode)
  • 6 m/s (C Mode)
Tốc độ cất cánh tối đa
  • 5 m/s (S Mode)
  • 3 m/s (N Mode)
  • 2 m/s (C Mode)
Tốc độ hạ cánh tối đa
  • 3.5 m/s (S Mode)
  • 3 m/s (N Mode)
  • 1.5 m/s (C Mode)
Thời gian bay tổng thể 31 mins (measured while flying at 4.7 m/s in windless conditions)
Nhiệt độ khi vận hành 0° to 40°C (32° to 104°F)
Hệ thống định vị GPS+GLONASS+GALILEO
Độ chính xách khi lơ lửng
  • Vertical: ±0.1 m (with Vision Positioning), ±0.5 m (with GPS Positioning)
  • Horizontal: ±0.3 m (with Vision Positioning), ±1.5 m (with GPS Positioning)
Tần số vận hành 2.400-2.4835 GHz, 5.725-5.850 GHz
Khả năng nghiêng tối đa
  • 40° (S Mode)
  • 25° (N Mode)*
  • 25° (C Mode)*
  • * Up to 40° under strong winds
Tốc độ bay góc tối đa
  • 130°/s (S Mode)
  • 60°/s (N Mode)
  • 30°/s (C Mode)
  • * Can be adjusted to 250°/s with the DJI Fly app
Camera
Cảm biến
  • 1/2.3” CMOS
  • Effective Pixels: 12 MP
Lens
  • FOV: 83°
  • 35 mm format equivalent: 24 mm
  • Aperture: f/2.8
  • Focus range: 1 m to ∞
ISO Range
  • Video:
  • 100-3200 (Auto)
  • 100-3200 (Manual)
  • Photos:
  • 100-3200 (Auto)
  • 100-3200 (Manual)
Electronic Shutter Speed 4-1/8000 s
Kích cỡ hình
  • 4:3: 4000×3000
  • 16:9: 4000×2250
Chế độ chụp ảnh
  • Single Shot
  • Interval: JPEG: 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s
  • JPEG+RAW: 5/7/10/15/20/30/60 s
  • Auto Exposure Bracketing (AEB): 3 bracketed frames at 2/3 EV Bias
  • Panorama: Sphere, 180°, and Wide
Video Bitrate 100 Mbps
Định dạng hệ thống hỗ trợ
  • FAT32 (≤ 32 GB)0
  • exFAT (> 32 GB)
Định dạng Photo JPEG/DNG (RAW)
Định dạng Video MP4 (H.264/MPEG-4 AVC)
Loại thẻ hỗ trợ micro SD UHS-I Speed Class 3 or above
Kích cỡ Video
  • 4K: 3840×2160 @ 24/25/30fps
  • 2.7K: 2720×1530 @ 24/25/30fps
  • FHD: 1920×1080 @ 24/25/30/48/50/60fps
Remote Controller
Tần số vận hành 2.400-2.4835 GHz, 5.725-5.850 GHz
Khoảng cách truyền tín hiệu tối đa
  • 10 km (FCC)
  • 6 km (CE)
  • 6 km (SRRC)
  • 6 km (MIC)
Nhiệt độ khi vận hành -10° to 40° C (14° to 104° F)
Dung lượng pin 5200 mAh
Năng lượng truyền tín hiệu
  • 2.400-2.4835 GHz
  • FCC ≤ 26 dBm
  • CE ≤ 20 dBm
  • SRRC ≤ 20 dBm
  • MIC ≤ 20 dBm
  • 5.725-5.850 GHz
  • FCC ≤ 26 dBm
  • CE ≤ 14 dBm
  • SRRC ≤ 26 dBm
Điện thế khi vận hành
  • 1200 mA 3.7 V (Android)
  • 700 mA 3.7 V (iOS)
Kích cỡ thiết bị di động hỗ trợ 180 x 86 x 10 mm (Height x Width x Thickness)
Video output port Lightning, Micro USB (Type-B), USB-C
Gimbal
Khả năng điều chỉnh Tilt: -90° to 0° (default setting) -90° to +20° (extended)
Bộ ổn định 3-trục (tilt, roll, pan)
Tốc độ điều khiển tối đa Độ nghiêng: 100°/s
Phạm vi điều khiển cơ học
  • Tilt: -110° to 35°
  • Roll: -35° to 35°
  • Pan: -20° to 20°
Ứng dụng / Live View
Ứng dụng điện thoại DJI Fly
Chất lượng Live View Remote Controller: 720p/30fps
Độ trễ khoảng 200 ms (tùy thuộc vào điều kiện môi trường và thiết bị)
Hệ điều hành hỗ trợ
  • iOS v10.0 or later
  • Android v6.0 or later
Hệ thống pin thông minh
Dung lượng 2250 mAh
Voltage 7.7 V
Loại pin LiPo 2S
Năng lượng 17.32 Wh
Trọng lượng 86.2 g
Nhiệt độ khi sạc 5° to 40°C (41° to 104°F)
DJI Mini 2 Fly More Combo
Giá: Liên hệ
Thay đổi thuộc tính
Thông số kỹ thuật
Tổng quan
Kích thước
  • Folded: 138×81×58 mm (L×W×H)
  • Unfolded: 159×203×56 mm (L×W×H)
  • Unfolded (with propellers): 245×289×56 mm (L×W×H)
Trọng lượng < 249 g
Tốc độ tăng tốc tối đa
  • 16 m/s (S Mode)
  • 10 m/s (N Mode)
  • 6 m/s (C Mode)
Tốc độ cất cánh tối đa
  • 5 m/s (S Mode)
  • 3 m/s (N Mode)
  • 2 m/s (C Mode)
Tốc độ hạ cánh tối đa
  • 3.5 m/s (S Mode)
  • 3 m/s (N Mode)
  • 1.5 m/s (C Mode)
Thời gian bay tổng thể 31 mins (measured while flying at 4.7 m/s in windless conditions)
Nhiệt độ khi vận hành 0° to 40°C (32° to 104°F)
Hệ thống định vị GPS+GLONASS+GALILEO
Độ chính xách khi lơ lửng
  • Vertical: ±0.1 m (with Vision Positioning), ±0.5 m (with GPS Positioning)
  • Horizontal: ±0.3 m (with Vision Positioning), ±1.5 m (with GPS Positioning)
Tần số vận hành 2.400-2.4835 GHz, 5.725-5.850 GHz
Khả năng nghiêng tối đa
  • 40° (S Mode)
  • 25° (N Mode)*
  • 25° (C Mode)*
  • * Up to 40° under strong winds
Tốc độ bay góc tối đa
  • 130°/s (S Mode)
  • 60°/s (N Mode)
  • 30°/s (C Mode)
  • * Can be adjusted to 250°/s with the DJI Fly app
Camera
Cảm biến
  • 1/2.3” CMOS
  • Effective Pixels: 12 MP
Lens
  • FOV: 83°
  • 35 mm format equivalent: 24 mm
  • Aperture: f/2.8
  • Focus range: 1 m to ∞
ISO Range
  • Video:
  • 100-3200 (Auto)
  • 100-3200 (Manual)
  • Photos:
  • 100-3200 (Auto)
  • 100-3200 (Manual)
Electronic Shutter Speed 4-1/8000 s
Kích cỡ hình
  • 4:3: 4000×3000
  • 16:9: 4000×2250
Chế độ chụp ảnh
  • Single Shot
  • Interval: JPEG: 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s
  • JPEG+RAW: 5/7/10/15/20/30/60 s
  • Auto Exposure Bracketing (AEB): 3 bracketed frames at 2/3 EV Bias
  • Panorama: Sphere, 180°, and Wide
Video Bitrate 100 Mbps
Định dạng hệ thống hỗ trợ
  • FAT32 (≤ 32 GB)0
  • exFAT (> 32 GB)
Định dạng Photo JPEG/DNG (RAW)
Định dạng Video MP4 (H.264/MPEG-4 AVC)
Loại thẻ hỗ trợ micro SD UHS-I Speed Class 3 or above
Kích cỡ Video
  • 4K: 3840×2160 @ 24/25/30fps
  • 2.7K: 2720×1530 @ 24/25/30fps
  • FHD: 1920×1080 @ 24/25/30/48/50/60fps
Remote Controller
Tần số vận hành 2.400-2.4835 GHz, 5.725-5.850 GHz
Khoảng cách truyền tín hiệu tối đa
  • 10 km (FCC)
  • 6 km (CE)
  • 6 km (SRRC)
  • 6 km (MIC)
Nhiệt độ khi vận hành -10° to 40° C (14° to 104° F)
Dung lượng pin 5200 mAh
Năng lượng truyền tín hiệu
  • 2.400-2.4835 GHz
  • FCC ≤ 26 dBm
  • CE ≤ 20 dBm
  • SRRC ≤ 20 dBm
  • MIC ≤ 20 dBm
  • 5.725-5.850 GHz
  • FCC ≤ 26 dBm
  • CE ≤ 14 dBm
  • SRRC ≤ 26 dBm
Điện thế khi vận hành
  • 1200 mA 3.7 V (Android)
  • 700 mA 3.7 V (iOS)
Kích cỡ thiết bị di động hỗ trợ 180 x 86 x 10 mm (Height x Width x Thickness)
Video output port Lightning, Micro USB (Type-B), USB-C
Gimbal
Khả năng điều chỉnh Tilt: -90° to 0° (default setting) -90° to +20° (extended)
Bộ ổn định 3-trục (tilt, roll, pan)
Tốc độ điều khiển tối đa Độ nghiêng: 100°/s
Phạm vi điều khiển cơ học
  • Tilt: -110° to 35°
  • Roll: -35° to 35°
  • Pan: -20° to 20°
Ứng dụng / Live View
Ứng dụng điện thoại DJI Fly
Chất lượng Live View Remote Controller: 720p/30fps
Độ trễ khoảng 200 ms (tùy thuộc vào điều kiện môi trường và thiết bị)
Hệ điều hành hỗ trợ
  • iOS v10.0 or later
  • Android v6.0 or later
Hệ thống pin thông minh
Dung lượng 2250 mAh
Voltage 7.7 V
Loại pin LiPo 2S
Năng lượng 17.32 Wh
Trọng lượng 86.2 g
Nhiệt độ khi sạc 5° to 40°C (41° to 104°F)
Sản phẩm tương tự