Tổng quan |
Kích thước |
- Folded: 138×81×58 mm (L×W×H)
- Unfolded: 159×203×56 mm (L×W×H)
- Unfolded (with propellers): 245×289×56 mm (L×W×H)
|
Trọng lượng |
< 249 g |
Tốc độ tăng tốc tối đa |
- 16 m/s (S Mode)
- 10 m/s (N Mode)
- 6 m/s (C Mode)
|
Tốc độ cất cánh tối đa |
- 5 m/s (S Mode)
- 3 m/s (N Mode)
- 2 m/s (C Mode)
|
Tốc độ hạ cánh tối đa |
- 3.5 m/s (S Mode)
- 3 m/s (N Mode)
- 1.5 m/s (C Mode)
|
Thời gian bay tổng thể |
31 mins (measured while flying at 4.7 m/s in windless conditions) |
Nhiệt độ khi vận hành |
0° to 40°C (32° to 104°F) |
Hệ thống định vị |
GPS+GLONASS+GALILEO |
Độ chính xách khi lơ lửng |
- Vertical: ±0.1 m (with Vision Positioning), ±0.5 m (with GPS Positioning)
- Horizontal: ±0.3 m (with Vision Positioning), ±1.5 m (with GPS Positioning)
|
Tần số vận hành |
2.400-2.4835 GHz, 5.725-5.850 GHz |
Khả năng nghiêng tối đa |
- 40° (S Mode)
- 25° (N Mode)*
- 25° (C Mode)*
- * Up to 40° under strong winds
|
Tốc độ bay góc tối đa |
- 130°/s (S Mode)
- 60°/s (N Mode)
- 30°/s (C Mode)
- * Can be adjusted to 250°/s with the DJI Fly app
|
Camera |
Cảm biến |
- 1/2.3” CMOS
- Effective Pixels: 12 MP
|
Lens |
- FOV: 83°
- 35 mm format equivalent: 24 mm
- Aperture: f/2.8
- Focus range: 1 m to ∞
|
ISO Range |
- Video:
- 100-3200 (Auto)
- 100-3200 (Manual)
- Photos:
- 100-3200 (Auto)
- 100-3200 (Manual)
|
Electronic Shutter Speed |
4-1/8000 s |
Kích cỡ hình |
- 4:3: 4000×3000
- 16:9: 4000×2250
|
Chế độ chụp ảnh |
- Single Shot
- Interval: JPEG: 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s
- JPEG+RAW: 5/7/10/15/20/30/60 s
- Auto Exposure Bracketing (AEB): 3 bracketed frames at 2/3 EV Bias
- Panorama: Sphere, 180°, and Wide
|
Video Bitrate |
100 Mbps |
Định dạng hệ thống hỗ trợ |
- FAT32 (≤ 32 GB)0
- exFAT (> 32 GB)
|
Định dạng Photo |
JPEG/DNG (RAW) |
Định dạng Video |
MP4 (H.264/MPEG-4 AVC) |
Loại thẻ hỗ trợ |
micro SD UHS-I Speed Class 3 or above |
Kích cỡ Video |
- 4K: 3840×2160 @ 24/25/30fps
- 2.7K: 2720×1530 @ 24/25/30fps
- FHD: 1920×1080 @ 24/25/30/48/50/60fps
|
Remote Controller |
Tần số vận hành |
2.400-2.4835 GHz, 5.725-5.850 GHz |
Khoảng cách truyền tín hiệu tối đa |
- 10 km (FCC)
- 6 km (CE)
- 6 km (SRRC)
- 6 km (MIC)
|
Nhiệt độ khi vận hành |
-10° to 40° C (14° to 104° F) |
Dung lượng pin |
5200 mAh |
Năng lượng truyền tín hiệu |
- 2.400-2.4835 GHz
- FCC ≤ 26 dBm
- CE ≤ 20 dBm
- SRRC ≤ 20 dBm
- MIC ≤ 20 dBm
- 5.725-5.850 GHz
- FCC ≤ 26 dBm
- CE ≤ 14 dBm
- SRRC ≤ 26 dBm
|
Điện thế khi vận hành |
- 1200 mA 3.7 V (Android)
- 700 mA 3.7 V (iOS)
|
Kích cỡ thiết bị di động hỗ trợ |
180 x 86 x 10 mm (Height x Width x Thickness) |
Video output port |
Lightning, Micro USB (Type-B), USB-C |
Gimbal |
Khả năng điều chỉnh |
Tilt: -90° to 0° (default setting) -90° to +20° (extended) |
Bộ ổn định |
3-trục (tilt, roll, pan) |
Tốc độ điều khiển tối đa |
Độ nghiêng: 100°/s |
Phạm vi điều khiển cơ học |
- Tilt: -110° to 35°
- Roll: -35° to 35°
- Pan: -20° to 20°
|
Ứng dụng / Live View |
Ứng dụng điện thoại |
DJI Fly |
Chất lượng Live View |
Remote Controller: 720p/30fps |
Độ trễ |
khoảng 200 ms (tùy thuộc vào điều kiện môi trường và thiết bị) |
Hệ điều hành hỗ trợ |
- iOS v10.0 or later
- Android v6.0 or later
|
Hệ thống pin thông minh |
Dung lượng |
2250 mAh |
Voltage |
7.7 V |
Loại pin |
LiPo 2S |
Năng lượng |
17.32 Wh |
Trọng lượng |
86.2 g |
Nhiệt độ khi sạc |
5° to 40°C (41° to 104°F) |