Garmin đã rất thành công khi tung ra "đứa con cưng" Swim 2, nhắm vào những ai yêu thích các hoạt động thể thao dưới nước.
Được sinh ra với những đúc kết tinh tế và lòng đam mê chinh phục thế giới dưới nước, Swim 2 đã mang lại ấn tượng khá mạnh trong lòng người hâm mộ. Swim 2 của Garmin có khả năng chống nước lên đến 5 ATM, có thể theo dõi nhịp tim của bạn dưới nước và có thể theo dõi các khía cạnh khác nhau khi bơi như: Tốc độ, khoảng cách, số lần quạt tay, SWOLF và nhiều hơn thế nữa.
Nhờ có GPS tích hợp, bạn có thể sử dụng Swim 2 cả trong hồ bơi và ngoài trời. Swim 2 cũng có thể được sử dụng trên đất liền với việc theo dõi sức khỏe, chẳng hạn như: Mức độ căng thẳng, giấc ngủ và các hoạt động thể thao từ đạp xe đến chạy bộ
Đồng hồ thông minh Garmin Swim 2 được thiết kế khá mỏng và vô cùng nhẹ nhàng. Do đó, "em ấy" sẽ không cản trở hoặc khiến bạn cảm thấy nặng nề trong khi làm việc cũng như chơi các môn thể thao dưới nước. Màn hình Garmin Chroma luôn luôn đầy đủ màu sắc với 5 nút điều khiển giúp bạn dễ dàng xem các thông tin cần thiết. Swim 2 cũng cung cấp những lợi ích thiết thực như một thiết bị được kết nối. Đăng ký với Garmin Connect để tải lên và lưu trữ kết quả của bạn, phân tích chi tiết dữ liệu đo được khi tập luyện, dễ dàng tùy chỉnh và hơn thế nữa. Bạn cũng có thể ghép nối đồng hồ thông minh Swim 2 với điện thoại thông minh tương thích Bluetooth để nhận thông báo quan trọng trong suốt cả ngày.
Chúng ta sẽ tiến hành so sánh nhanh Garmin Swim 2 với FR 945 và Fenix 6 Pro để có cái nhìn tổng quan hơn nhé!
|
Swim 2 |
FR 945 |
Fenix 6 Pro |
Mặt kính |
Kính cường lực hóa học |
Corning® Gorilla® Glass DX
|
Corning® Gorilla® Glass DX or Sapphire Crystal |
Vòng Bezel |
|
Sợi polymer |
Thép không gỉ, titan hoặc thép giống như Carbon (DLC) |
Chất liệu vỏ |
|
|
Polyme cốt sợi với vỏ sau bằng kim loại |
Chất liệu dây đeo |
Silicone |
Silicone |
Silicone, da, titan hoặc nhựa |
Kích thước vật lý |
42 x 42 x 11,4 mm |
47 x 47 x 13,7 mm |
47 x 47 x 14,7 mm |
Kích thước màn hình |
Đường kính 1,04 ″ (26,3 mm) |
Đường kính 1,2 (30,4 mm) |
Đường kính 1,3 (33,02 mm) |
Độ phân giải màn hình |
208 x 208 pixel |
240 x 240 pixel |
260 x 260 pixel |
Cân nặng |
36 g |
50 g |
Thép: 83 g
Titanium: 72 g
|
Tuổi thọ pin |
- Chế độ Smartwatch: Tối đa 7 ngày
- Chế độ GPS: Lên đến 13 giờ
- Chế độ bể bơi và OHR: lên tới 72 giờ
|
- Chế độ Smartwatch: Tối đa 2 tuần
- Chế độ GPS với âm nhạc: Lên đến 10 giờ
- Chế độ GPS không có nhạc: Lên đến 36 giờ
|
- Chế độ Smartwatch: Tối đa 2 tuần
- Chế độ GPS với âm nhạc: Lên đến 10 giờ
- Chế độ GPS: Lên đến 36 giờ
|
Chuẩn chống nước |
Bơi, 5 ATM |
5 ATM |
10 ATM |
Bộ nhớ / Lịch sử |
Dữ liệu hoạt động trong vòng 50 giờ |
Dữ liệu hoạt động trong vòng 200 giờ |
32 GB |
Đồng hồ đếm ngược (Timer) |
V |
V |
|
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ |
Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên |
Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên |
Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên, Swimming/Running |
Tự động nghỉ (Chỉ cho bơi ở bể bơi) |
V |
|
|
Cảnh báo thời gian và khoảng cách |
V |
V |
V |
Cảnh báo nhịp độ (chỉ cho bơi ở bể bơi) |
V |
|
|
Tốc độ bơi tới hạn |
V |
|
|
Nhịp tim dưới cổ tay |
V |
V |
V |
Nhịp tim từ HRM |
V |
Có (Với HRM-Tri™ and HRM-Swim™) |
Có (Với HRM-Tri™ and HRM-Swim™) |
Bạn có thể tham khảo bài viết:
>>> Garmin Vivomove Luxe - Chiếc hybrid với màn hình kép cực đỉnh
>>> Giải thích về các chỉ số nhịp tim trên Garmin: Tính năng, thiết bị và độ chính xác
>>> Bạn đã biết đồng hồ thông minh nào tốt nhất cho triathlon - 3 môn phối hợp chưa?
Tham khảo: the5krunner
Phan Nhung